Các loại sóng trong thùng carton

Ngày đăng: 23-05-2024 11:45

Các loại sóng carton chuyên dụng trong sản xuất, ứng dụng của từng loại sóng, cách chọn những loại sóng carton phù hợp với nhu cầu.

Các loại sóng trong thùng carton

Sóng carton là những đường gợn sóng được tạo ra trên bề mặt giấy carton, đóng vai trò như những thanh đỡ, giúp tăng cường độ cứng và khả năng chịu lực cho thùng carton. Các loại sóng carton có kích thước và cấu trúc khác nhau, mang đến những ưu điểm và nhược điểm riêng biệt, phù hợp với từng mục đích sử dụng cụ thể. Hiểu rõ về các loại sóng carton sẽ giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt trong việc lựa chọn bao bì, góp phần bảo vệ sản phẩm hiệu quả và tối ưu hóa chi phí cho doanh nghiệp. Theo dõi ngay để không bỏ lỡ những thông tin hữu ích nhé. 

Vì sao thùng carton sử dụng các lớp sóng giấy?

Thùng carton sử dụng các lớp sóng giấy để làm gì? Việc sử dụng các lớp sóng giấy trong sản xuất thùng carton mang lại nhiều lợi ích, không chỉ giúp thùng tăng độ cứng và độ bền, giảm trọng lượng mà còn tăng khả năng bảo vệ sản phẩm, tiết kiệm chi phí và thân thiện với môi trường.

Lợi ích của sóng giấy thùng carton

Lợi ích của sóng giấy thùng carton

Những lợi ích trên được cụ thể như sau:

  • Tăng độ cứng và độ bền:

Các lớp sóng giấy tạo ra cấu trúc dạng tổ ong, giúp phân tán lực tác động lên toàn bộ bề mặt thùng carton, thay vì tập trung vào một điểm. Nhờ vậy, thùng carton có khả năng chịu lực nén, lực va đập và rung lắc tốt hơn so với các loại thùng giấy phẳng thông thường.

Ngoài ra, các lớp sóng giấy cũng giúp tăng độ cứng cho thùng carton, giúp thùng carton có thể giữ được hình dạng và không bị biến dạng khi đựng hàng hóa nặng.

  • Giảm trọng lượng:

Việc sử dụng các lớp sóng giấy giúp giảm trọng lượng của thùng carton đáng kể so với các loại thùng giấy phẳng có cùng kích thước. Điều này giúp tiết kiệm chi phí vận chuyển và lưu kho. Hơn thế, trọng lượng nhẹ cũng giúp quá trình di chuyển và thao tác diễn ra dễ dàng hơn, giảm thiểu nguy cơ tai nạn lao động.

  • Tăng khả năng bảo vệ sản phẩm:

Các lớp sóng giấy tạo ra một lớp đệm khí bên trong thùng carton, giúp bảo vệ sản phẩm khỏi va đập, trầy xước và rung lắc trong quá trình vận chuyển. Đặc biệt hơn, khả năng hấp thụ rung động của các lớp sóng giấy cũng giúp bảo vệ các sản phẩm dễ vỡ khỏi bị hư hỏng.

  • Tiết kiệm chi phí:

Giấy là một nguyên liệu tương đối rẻ so với các loại vật liệu đóng gói khác như nhựa, gỗ hoặc kim loại, việc sử dụng các lớp sóng giấy giúp giảm lượng giấy cần thiết để sản xuất thùng carton, từ đó giúp tiết kiệm chi phí.

  • Thân thiện với môi trường:

Giấy là một vật liệu có thể tái chế, do đó thùng carton sóng cũng có thể được tái chế sau khi sử dụng. Việc sử dụng các lớp sóng giấy giúp giảm lượng chất thải rắn thải ra môi trường.

Ngoài ra, các lớp sóng giấy còn giúp tăng tính thẩm mỹ cho thùng carton, giúp thùng carton trông đẹp mắt và thu hút hơn. Với sự đa dạng về kích thước, hình dạng và màu sắc của các lớp sóng giấy, nhà sản xuất có thể tạo ra những thùng carton với thiết kế độc đáo, bắt mắt, thu hút sự chú ý của người tiêu dùng. Hơn nữa, các lớp sóng giấy cũng có thể được in ấn với các họa tiết, logo hoặc thông tin sản phẩm, giúp tăng khả năng nhận diện thương hiệu và quảng bá sản phẩm hiệu quả.

Phân loại sóng giấy và đặc điểm của từng loại

Đặc điểm từng loại sóng giấy

Đặc điểm của từng loại sóng giấy thùng carton

Đặc điểm của từng loại sóng giấy thùng carton

Sóng giấy carton có đặc điểm như thế nào? Hiện nay trên thị trường có 7 loại sóng giấy carton phổ biến bao gồm sóng A, B, C, E, AB, BC và BCE. Chúng được được phân biệt với nhau bằng các chữ cái in hoa. Mỗi loại sóng giấy có những thông số và đặc trưng riêng biệt. Các loại sóng giấy carton trên có những đặc điểm sau:

Sóng A

Sóng giấy carton A là loại sóng cao nhất trong các loại sóng carton phổ biến, với chiều cao dao động từ 4.7mm đến 5.5mm. Loại sóng này được tạo thành từ một lớp giấy kraft hoặc duplex được uốn lượn theo hình dạng sóng sin, tạo nên độ cứng và khả năng chịu lực tốt cho thùng carton.

Đặc điểm nổi bật của sóng A:

  • - Độ cao sóng: 4.0 – 4.8 mm.
  • - Tần suất: 33 bước sóng/30cm giấy, sai số 3 bước sóng.
  • - Độ dày sóng: 0.4mm - 0.6mm.
  • - Trọng lượng: Nhẹ - lý tưởng cho việc đóng gói sản phẩm cần tối ưu hóa trọng lượng.
  • - Độ đàn hồi: Tốt - khả năng chịu uốn cong và phục hồi cao.
  • - Bề mặt: Phẳng mịn - thích hợp cho in ấn logo, thông tin sản phẩm, hình ảnh bắt mắt.
  • - Khả năng in ấn: Tốt - tiếp nhận mực in hiệu quả, thể hiện hình ảnh rõ ràng.
  • - Khả năng chịu lực: Trung bình - phù hợp cho sản phẩm nhẹ, không chịu va đập mạnh.

Khi sử dụng sóng A nên chọn các loại giấy kraft hoặc duplex chất lượng cao để đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực cho thùng carton, đồng thời sử dụng keo dán phù hợp để cố định các mép thùng carton.

Sóng B

Sóng B, sở hữu độ cao trung bình, độ cứng và khả năng chịu lực tốt, phù hợp với nhiều loại sản phẩm và ứng dụng đóng gói khác nhau.

Đặc điểm nổi bật của sóng B:

  • - Độ cao sóng: 2.5mm - 3.2mm.
  • - Tần suất: 47 bước sóng/30cm giấy, độ sai số 3 bước sóng.
  • - Độ dày sóng: 0.3mm - 0.5mm.
  • - Trọng lượng: Nhẹ - lý tưởng cho việc đóng gói sản phẩm cần tối ưu hóa trọng lượng.
  • - Độ đàn hồi: Tốt - khả năng chịu uốn cong và phục hồi cao.
  • - Bề mặt: Tương đối phẳng - thích hợp cho in ấn logo, thông tin sản phẩm.
  • - Khả năng in ấn: Tốt - tiếp nhận mực in hiệu quả, thể hiện hình ảnh rõ ràng.
  • - Khả năng chịu lực: Cao - phù hợp với sản phẩm có trọng lượng trung bình, chịu va đập nhẹ.

Sóng B có thể chịu được va đập nhẹ, nhưng không phù hợp cho sản phẩm dễ vỡ hoặc cần bảo vệ cao. Sóng B thường được ứng dụng trong làm thùng carton 5 lớp hoặc 7 lớp, cần được bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ẩm ướt. 

Sóng C

Sóng C, sở hữu độ cao thấp nhất nhưng mang lại khả năng chịu lực vượt trội, lý tưởng cho việc đóng gói sản phẩm nặng, kích thước lớn.

Đặc điểm nổi bật của sóng C:

  • - Độ cao sóng: 3.2mm - 4.0mm.
  • - Tần suất: 39 bước sóng/30cm giấy, độ sai số 3 bước sóng.
  • - Độ dày sóng: 0.4mm - 0.5mm - tương đối dày.
  • - Trọng lượng: Nặng - do độ dày sóng cao.
  • - Độ đàn hồi: Trung bình - khả năng chịu uốn cong và phục hồi ở mức độ vừa phải.
  • - Bề mặt: Gợn sóng - không thích hợp cho in ấn phức tạp.
  • - Khả năng in ấn: Khó - cần kỹ thuật in ấn chuyên dụng để đảm bảo hình ảnh rõ ràng.
  • - Khả năng chịu lực: Cao nhất - chịu được tải trọng lớn, va đập mạnh.

Khi lựa chọn thùng carton sóng C nên lưu ý về trọng lượng cũng như khả năng in ấn. Lý do bởi độ dày sóng cao, thùng carton sóng C có trọng lượng nặng hơn so với các loại sóng khác, bề mặt gợn sóng của sóng C không phù hợp cho in ấn phức tạp.

Sóng E

Sóng E có độ dày mỏng nhẹ sở hữu độ cao thấp nhất. Đây là giải pháp đóng gói tối ưu cho sản phẩm siêu nhẹ, kích thước nhỏ.

Đặc điểm nổi bật của sóng E:

  • - Độ cao sóng: 1.0mm - 1.6mm - thấp nhất trong các loại sóng phổ biến.
  • - Tần suất: 90 bước sóng/30cm giấy, độ sai số 3 bước sóng.
  • - Độ dày sóng: 0.2mm - 0.3mm - mỏng nhất.
  • - Trọng lượng: Nhẹ nhất - lý tưởng cho việc đóng gói sản phẩm cần tối ưu hóa trọng lượng.
  • - Độ đàn hồi: Tốt - khả năng chịu uốn cong và phục hồi cao.
  • - Bề mặt: Phẳng mịn - thích hợp cho in ấn logo, thông tin sản phẩm.
  • - Khả năng in ấn: Tốt - tiếp nhận mực in hiệu quả, thể hiện hình ảnh rõ ràng.
  • - Khả năng chịu lực: Thấp - chỉ phù hợp cho sản phẩm siêu nhẹ, không chịu va đập.

Sóng E không chịu được va đập mạnh nên hạn chế sử dụng sóng E cho sản phẩm dễ vỡ hoặc cần bảo vệ cao. Bảo quản thùng carton sóng E ở nơi khô ráo, tránh ẩm ướt để đảm bảo độ bền.

Sóng AB

Sóng AB là sự kết hợp độc đáo giữa sóng A và sóng B, mang đến giải pháp đóng gói tối ưu với nhiều ưu điểm vượt trội. Loại sóng này được ví như "người anh em" đa năng trong gia đình sóng carton, đáp ứng nhu cầu đóng gói đa dạng với hiệu quả cao.

Đặc điểm nổi bật của sóng AB:

  • - Kết cấu: Sóng AB được cấu tạo bởi 1 lớp sóng A xen kẽ với 1 lớp sóng B.
  • - Độ cao sóng: 7.4 – 7.7 mm.
  • - Độ dày sóng: 0.4mm - 0.6mm.
  • - Trọng lượng: Nhẹ - lý tưởng cho việc đóng gói sản phẩm cần tối ưu hóa trọng lượng.
  • - Độ đàn hồi: Tốt - khả năng chịu uốn cong và phục hồi cao.
  • - Bề mặt: Phẳng mịn - thích hợp cho in ấn logo, thông tin sản phẩm.
  • - Khả năng in ấn: Tốt - tiếp nhận mực in hiệu quả, thể hiện hình ảnh rõ ràng.
  • - Khả năng chịu lực: Cao - chịu được tải trọng tốt, va đập nhẹ.

Sóng AB có thể chịu được va đập nhẹ, nhưng không phù hợp cho sản phẩm dễ vỡ hoặc cần bảo vệ cao. Quá trình bảo quản nên lưu ý để ở những nơi khô ráo, tránh ẩm ướt.

Sóng BC

Sóng BC là sự kết hợp độc đáo giữa sóng B và sóng C, mang đến giải pháp đóng gói tối ưu với nhiều ưu điểm vượt trội. Loại sóng này có thể đáp ứng nhu cầu đóng gói đa dạng với hiệu quả khá tốt.

Đặc điểm nổi bật của sóng BC:

  • - Kết cấu: Sóng BC được cấu tạo bởi 1 lớp sóng B xen kẽ với 1 lớp sóng C.
  • - Độ cao sóng: 5.4 – 7.0 mm - cao hơn sóng E, thấp hơn sóng AB.
  • - Độ dày sóng: 0.4mm - 0.5mm - tương đối mỏng.
  • - Trọng lượng: Nhẹ - lý tưởng cho việc đóng gói sản phẩm cần tối ưu hóa trọng lượng.
  • - Độ đàn hồi: Trung bình - khả năng chịu uốn cong và phục hồi ở mức độ vừa phải.
  • - Bề mặt: Tương đối phẳng - thích hợp cho in ấn logo, thông tin sản phẩm.
  • - Khả năng in ấn: Tốt - tiếp nhận mực in hiệu quả, thể hiện hình ảnh rõ ràng.
  • - Khả năng chịu lực: Cao - chịu được tải trọng tốt, va đập nhẹ.

Sóng BC có khả năng chịu lực tương đối cao, tuy nhiên khi sử dụng đóng gói các vật dụng dễ vỡ vẫn cần bọc màng xốp hơi để đảm bảo an toàn. 

Sóng BCE

Sóng BCE là sự kết hợp độc đáo giữa 3 loại sóng carton phổ biến: B, C và E, mang đến giải pháp đóng gói tối ưu với nhiều ưu điểm vượt trội. Loại sóng này được ví như "người anh em" đa năng trong gia đình sóng carton, đáp ứng nhu cầu đóng gói đa dạng với hiệu quả cao.

Đặc điểm nổi bật của sóng BCE:

  • - Kết cấu: Sóng BCE được cấu tạo bởi 1 lớp sóng B xen kẽ với 1 lớp sóng C và 1 lớp sóng E.
  • - Độ cao sóng: 6.4 – 8.8 mm.
  • - Độ dày sóng: 0.45mm - 0.55mm.
  • - Trọng lượng: Nhẹ - lý tưởng cho việc đóng gói sản phẩm cần tối ưu hóa trọng lượng.
  • - Độ đàn hồi: Trung bình - khả năng chịu uốn cong và phục hồi ở mức độ vừa phải.
  • - Bề mặt: Tương đối phẳng - thích hợp cho in ấn logo, thông tin sản phẩm.
  • - Khả năng in ấn: Tốt - tiếp nhận mực in hiệu quả, thể hiện hình ảnh rõ ràng.
  • - Khả năng chịu lực: Cao - chịu được tải trọng tốt, va đập nhẹ.

Sóng BCE có khả năng phân lực tốt  có thể chịu được va đập nhẹ nhưng khi bảo quản những vật dụng dễ vỡ cần lưu ý có thêm dụng cụ bảo vệ. 

So sánh các thông số của từng loại sóng giấy

Đặc điểm

Sóng A

Sóng B

Sóng C

Sóng E

Sóng AB

Sóng BC

Sóng BCE

Độ cao sóng

Cao nhất

Trung bình

Thấp nhất

Rất mỏng

Trung bình

Trung bình

Trung bình

Độ dày sóng

Mỏng

Trung bình

Dày

Rất mỏng

Trung bình

Trung bình

Trung bình

Trọng lượng

Nhẹ

Nhẹ

Nặng

Nhẹ nhất

Nhẹ

Nhẹ

Nhẹ

Độ đàn hồi

Tốt

Tốt

Trung bình

Tốt

Tốt

Trung bình

Trung bình

Bề mặt

Phẳng mịn

Tương đối phẳng

Gợn sóng

Phẳng mịn

Phẳng mịn

Tương đối phẳng

Tương đối phẳng

Khả năng in ấn

Tốt

Tốt

Khó

Tốt

Tốt

Tốt

Tốt

Khả năng chịu lực

Trung bình

Cao

Cao nhất

Thấp

Cao

Cao

Cao

Ứng dụng

Sản phẩm nhẹ, nhỏ

Sản phẩm trung bình

Sản phẩm nặng, lớn

Sản phẩm siêu nhẹ

Đa dạng

Đa dạng

Đa dạng

Các loại thùng carton được sản xuất bằng sóng carton

Có những loại thùng carton nào được sản xuất bằng sóng carton? Có nhiều loại thùng carton được sản xuất bằng sóng carton, mỗi loại có những đặc điểm riêng phù hợp với các mục đích sử dụng khác nhau. HIện nay có 3 loại thùng carton phổ biến nhất là 3 lớp, 5 lớp và 7 lớp. 

Các loại thùng carton 

Các loại thùng carton 

Thùng carton 3 lớp 

Thùng carton 3 lớp được làm từ 1 lớp sóng carton ở giữa (sóng A, B, C hoặc E) và 2 lớp giấy phẳng. Lớp sóng thường được làm từ giấy kraft hoặc giấy xi măng, có tác dụng tăng độ cứng và khả năng chịu lực cho thùng. Hai lớp giấy phẳng được làm từ giấy kraft hoặc giấy duplex, có tác dụng bảo vệ sản phẩm bên trong.

Thùng carton 3 lớp sở hữu các đặc điểm:

  • - Độ cứng và khả năng chịu lực thấp nhất trong 3 loại.
  • - Trọng lượng nhẹ, giá thành rẻ.
  • - Dễ dàng đóng gói và sử dụng.
  • - Phù hợp cho các sản phẩm nhẹ và có kích thước nhỏ.

Hiện nay, thùng carton 3 lớp được sử dụng nhiều trong các cửa hàng bán lẻ, siêu thị và thường xuyên được sử dụng để đóng gói thực phẩm, đồ uống, hàng may mặc,... hoặc các bưu kiện, bưu phẩm có trọng lượng nhẹ.

Thùng carton 5 lớp

Thùng carton 5 lớp được làm từ 2 lớp sóng (thường là sóng BC) và 3 lớp giấy phẳng. Thùng 5 lớp phù hợp cho đóng gói nhiều loại hàng hóa như đồ gia dụng, thiết bị điện tử hoặc các loại hàng hóa xuất khẩu.

Đặc điểm của thùng carton 5 lớp:

  • - Độ cứng và khả năng chịu lực cao hơn thùng carton 3 lớp.
  • - Chịu được tải trọng lớn hơn.
  • - Có thể xếp chồng nhiều tầng mà không bị biến dạng.
  • - Phù hợp cho các sản phẩm có trọng lượng trung bình và kích thước vừa phải.

Thùng carton 5 lớp là loại thùng có thể sử dụng để lưu kho nhà máy, kho hàng hoặc vận chuyển đi quốc tế.

Thùng carton 7 lớp

Thùng carton 7 lớp: Loại thùng carton này được làm từ 3 lớp sóng BCE định hình kết hợp và 4 lớp giấy phẳng. Thùng carton 7 lớp có độ cứng và khả năng chịu lực cao nhất, thường được sử dụng để đóng gói các sản phẩm nặng và có kích thước lớn như máy móc, thiết bị công nghiệp,... vận chuyển trong nước hoặc quốc tế. Hơn thế, đây là loại thùng phù hợp để lưu trữ sản phẩm trong kho đông lạnh. 

Đặc điểm thùng carton 7 lớp:

  • - Độ cứng và khả năng chịu lực cao nhất trong 3 loại.
  • - Chịu được tải trọng rất lớn.
  • - Có thể chống va đập, rung lắc tốt.

Tiêu chuẩn khi sản xuất sóng carton

Sóng carton cần đáp ứng các tiêu chuẩn nào khi sản xuất? Để đảm bảo hiệu quả và an toàn trong quá trình vận chuyển, sóng thùng carton cần đáp ứng một số tiêu chuẩn cơ bản về độ bền nén, độ bền uốn, độ dày, khả năng chống rung, khả năng chống thấm.

Tiêu chuẩn khi sản xuất sóng carton

Tiêu chuẩn khi sản xuất sóng carton

  • Độ bền nén (ECT - Edge Crush Test):
    • Đo khả năng chịu lực nén từ hai cạnh của thùng carton.
    • Kết quả được ghi nhận dưới dạng giá trị ECT (ví dụ: 32 ECT, 44 ECT).
    • Giá trị ECT càng cao, thùng carton càng có khả năng chịu lực nén tốt hơn.
  • Độ bền uốn (BCT - Box Compression Test):
    • Đo khả năng chịu lực nén từ trên xuống của thùng carton.
    • Kết quả được ghi nhận dưới dạng giá trị BCT (ví dụ: 200 lb BCT, 350 lb BCT).
    • Giá trị BCT càng cao, thùng carton càng có khả năng chịu lực nén từ trên xuống tốt hơn.
  • Độ dày (Board thickness):
    • Đo độ dày của lớp giấy sóng trong thùng carton.
    • Đơn vị: mil hoặc mm.
    • Độ dày được chỉ định theo yêu cầu cụ thể của sản phẩm và quá trình vận chuyển.
  • Khả năng chống rung (Vibration resistance):
    • Đo độ ổn định và khả năng chống rung của thùng carton trong quá trình vận chuyển.
    • Sóng carton có khả năng chống rung tốt sẽ giữ cho sản phẩm an toàn và nguyên vẹn.
  • Khả năng chống thấm (Moisture resistance):
    • Đo độ chống thấm nước của thùng carton.

Sóng carton có khả năng chống thấm tốt sẽ giữ cho sản phẩm bên trong không bị ẩm ướt và hư hỏng.

Ứng dụng của từng loại sóng carton

Ứng dụng cụ thể của từng loại sóng carton? Sóng carton là thành phần quan trọng trong sản xuất thùng carton, đóng vai trò tạo độ cứng và khả năng chịu lực cho thùng. Mỗi loại sóng carton có những đặc điểm riêng phù hợp với các mục đích sử dụng khác nhau. Dưới đây là ứng dụng cụ thể của từng loại sóng carton:

Loại sóng carton Ứng dụng
Sóng A Sóng A có độ cao sóng cao, chịu lực nén tốt, đệm lót tốt, dễ in ấn do đó thích hợp cho sản phẩm nặng, dễ vỡ, cần bảo vệ cao.. Ví dụ: Thùng tivi, thùng tủ lạnh, thùng máy giặt, thùng loa, ....
Sóng B Sóng B có khả năng chịu lực xuyên thủng tốt, dễ gấp, tạo hình. Loại sóng này thích hợp cho sản phẩm có trọng lượng trung bình, cần chịu lực xuyên thủng tốt. Ví dụ: Thùng đựng trái cây, thùng đựng rau củ, thùng đựng thực phẩm đóng hộp, thùng đựng chai lọ thủy tinh, ....
Sóng C Sóng C có sự cân bằng giữa độ dày, khả năng chịu lực và giá thành nên cực kỳ thích hợp cho sản phẩm có trọng lượng trung bình, cần cả khả năng chịu lực nén và chịu lực xuyên thủng tốt. Ví dụ: Thùng đựng giày dép, thùng đựng quần áo, thùng đựng sách vở, thùng đựng đồ chơi,...
Sóng E Sóng E có đặc điểm độ dày mỏng, tiết kiệm chi phí, nhẹ, dễ vận chuyển nên cực kỳ phù hợp để làm thùng carton cho các sản phẩm nhẹ. Sóng E thường được tích hợp trong các thùng giấy đựng sản phẩm nhẹ, không cần chịu lực cao. Ví dụ: Thùng đựng bánh kẹo, hộp đựng trang sức, hộp đựng văn phòng phẩm,...
Sóng AB Sóng AB là loại sóng kết hợp ưu điểm của sóng A và B, tạo độ cứng và khả năng chịu lực cao nhất, thích hợp cho sản phẩm nặng, yêu cầu độ bảo vệ cao nhất. Ví dụ: Thùng đựng máy móc hạng nặng, thùng đựng thiết bị y tế, thùng đựng hàng hóa nguy hiểm,...
Sóng BC Sóng BC có khả năng chịu lực tốt, mang những ưu điểm vượt trội  của sóng B và C. Đây là loại sóng thích hợp cho sản phẩm có trọng lượng trung bình đến nặng, cần cả khả năng chịu lực nén và chịu lực xuyên thủng tốt. Ví dụ: Thùng đựng đồ nội thất, thùng đựng đồ gia dụng, thùng đựng thiết bị điện tử,...
Sóng BCE Sóng BCE là sóng kết hợp ưu điểm của sóng B, C và E, tạo sự linh hoạt và đa dạng trong sử dụng. Loại sóng này thích hợp cho nhiều loại sản phẩm với yêu cầu về độ cứng, khả năng chịu lực và giá thành khác nhau. Ví dụ: Thùng carton đa năng, thùng carton xuất khẩu, thùng carton cho ngành thực phẩm,...

Cách lựa chọn loại sóng carton phù hợp

Làm thế nào để chọn sóng carton phù hợp? Việc lựa chọn loại sóng carton phù hợp đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sản phẩm trong quá trình vận chuyển và lưu kho. Lựa chọn sai loại sóng có thể dẫn đến hư hỏng sản phẩm, lãng phí chi phí và ảnh hưởng đến uy tín thương hiệu.

Cách lựa chọn loại sóng carton phù hợp

Cách lựa chọn loại sóng carton phù hợp

Dưới đây là một số yếu tố cần cân nhắc khi lựa chọn loại sóng carton phù hợp:

  • - Kích thước và trọng lượng sản phẩm: Kích thước và trọng lượng sản phẩm là yếu tố quan trọng nhất khi lựa chọn loại sóng carton. Cần đảm bảo rằng kích thước thùng carton đủ lớn để chứa sản phẩm và có khả năng chịu lực đủ để hỗ trợ trọng lượng của sản phẩm.
    • Sóng A: Thích hợp cho sản phẩm nặng, dễ vỡ.
    • Sóng B: Thích hợp cho sản phẩm có trọng lượng trung bình, cần chịu lực xuyên thủng tốt.
    • Sóng C: Thích hợp cho sản phẩm có trọng lượng trung bình, cần cả khả năng chịu lực nén và chịu lực xuyên thủng tốt.
    • Sóng E: Thích hợp cho sản phẩm nhẹ, không cần chịu lực cao.
    • Sóng AB: Thích hợp cho sản phẩm nặng, yêu cầu độ bảo vệ cao nhất.
    • Sóng BC: Thích hợp cho sản phẩm có trọng lượng trung bình đến nặng, cần cả khả năng chịu lực nén và chịu lực xuyên thủng tốt.
    • Sóng BCE: Thích hợp cho nhiều loại sản phẩm với yêu cầu về độ cứng, khả năng chịu lực và giá thành khác nhau.
  • - Điều kiện vận chuyển và lưu kho: Điều kiện vận chuyển và lưu kho cũng ảnh hưởng đến việc lựa chọn loại sóng carton. Nếu sản phẩm cần vận chuyển đường dài hoặc lưu kho trong thời gian dài, cần lựa chọn loại sóng carton có độ bền cao hơn.
    • Sóng A: Chịu lực nén tốt, phù hợp cho vận chuyển đường dài và lưu kho trong thời gian dài.
    • Sóng B: Chịu lực xuyên thủng tốt, phù hợp cho vận chuyển sản phẩm dễ vỡ.
    • Sóng C: Cân bằng giữa độ dày, khả năng chịu lực và giá thành, phù hợp cho nhiều điều kiện vận chuyển và lưu kho.
    • Sóng E: Nhẹ, dễ vận chuyển, phù hợp cho vận chuyển đường ngắn và lưu kho trong thời gian ngắn.
    • Sóng AB: Độ cứng và khả năng chịu lực cao nhất, phù hợp cho vận chuyển sản phẩm nặng, yêu cầu độ bảo vệ cao nhất trong mọi điều kiện.
    • Sóng BC: Độ cứng và khả năng chịu lực tốt, phù hợp cho vận chuyển sản phẩm có trọng lượng trung bình đến nặng trong nhiều điều kiện.
    • Sóng BCE: Đa dạng về độ cứng, khả năng chịu lực và giá thành, phù hợp cho nhiều điều kiện vận chuyển và lưu kho khác nhau.
  • - Ngân sách: Giá thành của sóng carton cũng là một yếu tố cần cân nhắc khi lựa chọn. Sóng A và AB thường có giá thành cao hơn so với các loại sóng khác.
    • Sóng E: Giá thành rẻ nhất, phù hợp cho ngân sách hạn hẹp.
    • Sóng B: Cân bằng giữa giá thành và chất lượng, phù hợp cho nhiều ngân sách.
    • Sóng C: Giá thành hợp lý, phù hợp cho nhiều ngân sách và nhu cầu sử dụng.
    • Sóng A: Chất lượng cao nhất nhưng giá thành cao, phù hợp cho ngân sách dồi dào.
    • Sóng AB: Chất lượng cao nhất, giá thành cao nhất, phù hợp cho ngân sách dồi dào và yêu cầu bảo vệ sản phẩm cao nhất.
    • Sóng BC: Chất lượng tốt, giá thành hợp lý, phù hợp cho nhiều ngân sách và yêu cầu bảo vệ sản phẩm cao.

Địa chỉ cung cấp thùng carton chuyên nghiệp, giá rẻ

LEFOBOX là một trong những nhà sản xuất và cung cấp thùng carton uy tín tại Việt Nam. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong ngành, LEFOBOX cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng cao, giá thành hợp lý và dịch vụ khách hàng chuyên nghiệp.

Địa chỉ cung cấp thùng carton chuyên nghiệp, giá rẻ

Địa chỉ cung cấp thùng carton chuyên nghiệp, giá rẻ

Sản phẩm mà  LEFOBOX đang cung cấp:

  • - Thùng carton: đa dạng kích thước, mẫu mã, phù hợp với mọi nhu cầu đóng gói.
  • - Giấy carton: nhiều định lượng, chất lượng cao, giá cả cạnh tranh.
  • - Phụ kiện đóng gói: băng keo, xốp hơi, màng PE, …

Ưu điểm khi mua hàng tại LEFOBOX:

  • - Sản phẩm chất lượng cao,  sử dụng nguyên liệu giấy carton cao cấp, được sản xuất trên dây chuyền hiện đại, đảm bảo độ cứng, độ bền và khả năng chịu lực tốt.
  • - LEFOBOX là nhà sản xuất trực tiếp, không qua trung gian nên giá thành sản phẩm luôn cạnh tranh nhất thị trường.
  • - Cung cấp đa dạng mẫu mã thùng carton, giấy carton và phụ kiện đóng gói để đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
  • - Dịch vụ chuyên nghiệp với đội ngũ nhân viên tư vấn nhiệt tình, giàu kinh nghiệm, luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất.
  • - Hệ thống giao hàng toàn quốc, đảm bảo giao hàng nhanh chóng, đúng hẹn.

LEFOBOX luôn mong muốn mang đến cho khách hàng những sản phẩm và dịch vụ tốt nhất. Liên hệ 09.69.69.69.80 để được LEFOBOX tư vấn và báo giá chi tiết.

ĐẶT HÀNG NGAY

LIÊN HỆ NGAY HOTLINE: 09 69 69 69 80

×

TƯ VẤN VÀ TRẢI NGHIỆM BỘ PHẬN

Chuyên gia tư vấn của Lefobox, sẽ tư vấn sản phẩm phù hợp nhất cho bạn hoàn toàn miễn phí. Hãy để số điện thoại Lefobox sẽ liên hệ với bạn.

Error Thông báo:

+ Số điện thoại sai!