Công ty Bao Bì LEFOBOX

Packaging là gì? Phân loại đóng gói hàng hóa từ A-Z

Ngày đăng: 09-11-2024 19:09

Packaging là gì? Khám phá thế giới bao bì đa dạng, từ A-Z, cùng những kiến thức cần thiết để lựa chọn giải pháp đóng gói tối ưu cho doanh nghiệp.

Packaging là gì? Phân loại đóng gói hàng hóa từ A-Z


Bạn có bao giờ tự hỏi, điều gì làm nên sự khác biệt giữa một sản phẩm bình thường và một sản phẩm nổi bật, hấp dẫn? Câu trả lời nằm ở packaging - yếu tố vô cùng quan trọng nhưng thường bị xem nhẹ trong quá trình sản xuất và tiêu dùng. Packaging không chỉ đơn thuần là "bao bì đóng gói", mà còn là "bộ mặt", là "người đại diện" cho sản phẩm, truyền tải thông điệp và giá trị của thương hiệu đến với khách hàng. Vậy packaging là gì? Nó được phân loại như thế nào? Và tại sao nó lại quan trọng đến vậy? Hãy cùng khám phá tất cả những điều thú vị về packaging trong bài viết sau đây nhé!

Tổng quan về packaging 

Định nghĩa packaging

Packaging là gì? Packaging (bao bì đóng gói) được định nghĩa là vật liệu hoặc vật dụng dùng để chứa đựng, bảo vệ, vận chuyển và trưng bày sản phẩm. Nó bao gồm nhiều loại chất liệu khác nhau như giấy, nhựa, kim loại, thủy tinh,... tùy thuộc vào tính chất và yêu cầu của từng mặt hàng.

Packaging là vật liệu hoặc vật dụng dùng để chứa đựng, bảo vệ, vận chuyển và trưng bày sản phẩm

Packaging là vật liệu hoặc vật dụng dùng để chứa đựng, bảo vệ, vận chuyển và trưng bày sản phẩm

Vai trò của packaging trong Logistics và chuỗi cung ứng

Pakaging có vai trò như thế nào? Packaging đóng vai trò thiết yếu trong chuỗi cung ứng và logistics, bao gồm các chức năng chính sau:

  • - Bảo vệ sản phẩm: Bao bì giúp bảo vệ hàng hóa khỏi các tác động bên ngoài như va chạm, rung lắc, nhiệt độ, độ ẩm,... trong quá trình vận chuyển và lưu kho. 
  • - Tối ưu hóa không gian: Bao bì được thiết kế phù hợp giúp tối đa hóa không gian lưu trữ và vận chuyển, từ đó giảm chi phí logistics. Ví dụ, việc sử dụng thùng carton hình chữ nhật giúp xếp chồng được nhiều lớp hơn so với thùng hình trụ, tiết kiệm đến 20% diện tích.
  • - Truyền tải thông tin: Bao bì là nơi thể hiện các thông tin quan trọng về sản phẩm như thành phần, hướng dẫn sử dụng, cảnh báo an toàn, mã vạch,... giúp người tiêu dùng và các bên liên quan dễ dàng nhận biết và xử lý hàng hóa. 

Lịch sử phát triển của packaging

Lịch sử phát triển của packaging ra sao? Packaging đã có lịch sử phát triển lâu đời song song với sự tiến bộ của nhân loại. Ban đầu, con người sử dụng các vật liệu tự nhiên như lá cây, vỏ quả, da động vật,... để bọc thực phẩm và đồ dùng. Đến thời kỳ đồ đồng, bao bì bằng gốm và sành sứ ra đời. Thời Trung Cổ, giấy và gỗ trở thành vật liệu phổ biến để làm hộp, thùng chứa hàng.

Cuộc cách mạng Công nghiệp thế kỷ 18-19 đánh dấu bước ngoặt lớn trong ngành bao bì với sự ra đời của máy móc và dây chuyền sản xuất. Nhiều phát minh quan trọng như giấy kraft (1844), hộp thiếc (1810), chai thủy tinh (1827), hộp giấy sóng (1871),... đã thúc đẩy ngành công nghiệp bao bì phát triển mạnh mẽ. Sang thế kỷ 20, nhựa và kim loại trở thành vật liệu chủ đạo trong sản xuất bao bì nhờ ưu điểm nhẹ, bền, giá rẻ.

Ngày nay, xu hướng bao bì tối giản, thân thiện với môi trường đang được quan tâm. Nhiều doanh nghiệp đã chuyển sang sử dụng vật liệu tái chế, vật liệu phân hủy sinh học hoặc giảm lượng bao bì sử dụng. Theo báo cáo của Ellen MacArthur Foundation, đến năm 2050, có thể giảm 80% rác thải nhựa đại dương nếu áp dụng mô hình kinh tế tuần hoàn cho ngành bao bì.

Phân loại packaging phổ biến

Packaging được phân loại như thế nào? Packaging được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau như chức năng, lưu thông, vị trí,  đặc tính, số lần sử dụng và tính chất chuyên môn. Dưới đây là một số phân loại phổ biến:

Dựa vào chức năng

Dựa vào chức năng, packaging được chia thành 3 loại chính:

  • - Bao bì sơ cấp (Primary Packaging): Là lớp bao bì trực tiếp tiếp xúc và bao bọc sản phẩm, có tác dụng bảo vệ và giữ nguyên trạng sản phẩm. Ví dụ như vỏ chai nước, túi snack, hộp bánh,...
  • - Bao bì thứ cấp (Secondary Packaging): Là lớp bao bì bên ngoài, có tác dụng bảo vệ bao bì sơ cấp và tạo sự thuận tiện khi vận chuyển, lưu kho. Ví dụ như thùng carton đựng nhiều chai nước, khay giấy đựng nhiều gói snack,...
  • - Bao bì vận chuyển (Tertiary Packaging): Là loại bao bì dùng để đóng gói hàng hóa với số lượng lớn, thường là dạng pallet hoặc container, nhằm tối ưu hóa việc vận chuyển và lưu trữ. Ví dụ như pallet chứa 50 thùng carton, container 20 feet chứa 11 pallet.

Dựa vào sự lưu thông

Căn cứ vào phạm vi lưu thông, packaging được phân thành 2 loại:

  • - Bao bì lưu thông nội bộ: Là loại bao bì chỉ được sử dụng trong nội bộ nhà máy hoặc kho hàng, không lưu thông ra thị trường. Ví dụ như thùng nhựa, khay đựng linh kiện, pallet gỗ dùng trong sản xuất và lưu kho.
  • - Bao bì lưu thông ngoại vi: Là loại bao bì được sử dụng để đưa sản phẩm đến tay người tiêu dùng, lưu thông trên thị trường. Ví dụ như vỏ hộp bánh, chai nước ngọt, túi mì tôm,... Bao bì lưu thông ngoại vi thường được chú trọng về mẫu mã, màu sắc, thông tin sản phẩm để thu hút khách hàng.

Dựa vào vị trí bao bì

Dựa vào vị trí của bao bì so với sản phẩm, packaging được chia thành 3 loại:

  • - Bao bì trong (Inner Packaging): Là lớp bao bì tiếp xúc trực tiếp với sản phẩm, có tác dụng bảo vệ và giữ nguyên trạng sản phẩm. Ví dụ như màng co bọc thực phẩm, lớp xốp đệm bên trong hộp điện thoại.
  • - Bao bì ngoài (Outer Packaging): Là lớp bao bì bên ngoài cùng, có tác dụng bảo vệ các lớp bao bì bên trong và tạo sự thuận tiện khi vận chuyển, lưu kho. Ví dụ như thùng carton, bao bì giấy kraft, màng co quấn pallet.
  • - Bao bì giữa (Intermediate Packaging): Là lớp bao bì nằm giữa bao bì trong và bao bì ngoài, có tác dụng cố định, chống xê dịch và bảo vệ sản phẩm. Ví dụ như xốp chèn lót, giấy lót, túi hút chân không bên trong thùng hàng.

Bao bì packaging theo vị trí
Bao bì packaging theo vị trí

Dựa vào đặc tính chịu nén

Dựa vào khả năng chịu lực nén ép, packaging được phân thành 3 loại:

  • - Bao bì cứng (Rigid Packaging): Là loại bao bì có khả năng chịu lực tốt, ít bị biến dạng khi chịu tác động của ngoại lực. Ví dụ như thùng gỗ, hộp kim loại, chai thủy tinh, hộp nhựa cứng.
  • - Bao bì mềm (Flexible Packaging): Là loại bao bì dễ uốn cong, có tính đàn hồi và dễ biến dạng khi chịu lực tác động. Ví dụ như bao bì giấy, túi nilon, màng nhựa, bao bì nhôm mỏng.
  • - Bao bì bán cứng (Semi-rigid Packaging): Là loại bao bì có độ cứng vừa phải, vừa có khả năng chịu lực tốt vừa có tính linh hoạt nhất định. Ví dụ như hộp bìa cứng, khay nhựa định hình, ống hộp composite.

Dựa vào số lần sử dụng

Dựa vào khả năng tái sử dụng, packaging được chia thành 2 loại:

  • - Bao bì dùng một lần (Disposable Packaging): Là loại bao bì chỉ sử dụng một lần và bỏ đi sau khi sử dụng. Ví dụ như túi nilon, hộp xốp, chai nhựa, vỏ hộp giấy. Bao bì dùng một lần thường có giá thành rẻ nhưng gây ra nhiều rác thải và tác động xấu đến môi trường.
  • - Bao bì tái sử dụng (Reusable Packaging): Là loại bao bì có thể sử dụng nhiều lần nhờ độ bền cao và khả năng làm sạch, khử trùng. Ví dụ như thùng nhựa rỗng, kệ sắt, chai thủy tinh, túi vải. Bao bì tái sử dụng góp phần tiết kiệm chi phí và giảm thiểu rác thải nhựa.

Bao bì packaging theo khả năng sử dụng
Bao bì packaging theo khả năng sử dụng

Dựa vào tính chất chuyên môn

Dựa vào yêu cầu kỹ thuật đặc thù, packaging được chia thành nhiều loại như:

  • - Bao bì chống tĩnh điện (Anti-static Packaging): Được làm từ vật liệu đặc biệt, có khả năng chống sự tích tụ điện tích trên bề mặt, thường dùng để đóng gói linh kiện điện tử, thiết bị y tế nhạy cảm. Ví dụ như túi chống tĩnh, xốp chống tĩnh, màng chống tĩnh.
  • - Bao bì chống ẩm (Moisture-proof Packaging): Được làm từ vật liệu cách ẩm hoặc có lớp phủ chống thấm, giúp bảo vệ sản phẩm khỏi hơi ẩm và nước. Ví dụ như bao bì nhôm, túi hút chân không, hộp đựng chống ẩm có gioăng cao su.
  • - Bao bì chịu nhiệt (Heat-resistant Packaging): Có khả năng chịu được nhiệt độ cao mà không bị nóng chảy, cháy hoặc biến dạng. Thường dùng để đóng gói thực phẩm cần hấp, tiệt trùng hoặc vận chuyển hàng đông lạnh. Ví dụ như túi retort, khay nhôm, hộp xốp EPS.
  • - Bao bì sinh học phân hủy (Biodegradable Packaging): Được làm từ vật liệu tự nhiên như tinh bột ngô, sợi cellulose, PLA, có khả năng phân hủy hoàn toàn trong môi trường tự nhiên. Ví dụ như túi đựng rác sinh học, hộp giấy bã mía, màng phủ PLA.

Mỗi loại bao bì đều có ưu nhược điểm riêng và phù hợp với từng yêu cầu sử dụng cụ thể. Việc lựa chọn đúng loại bao bì sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí, bảo vệ sản phẩm tốt hơn và nâng cao trải nghiệm của khách hàng.

Phân loại đóng gói hàng hóa từ A-Z

Đóng gói hàng hóa được phân loại như thế nào? Có rất nhiều cách phân loại đóng gói hàng hóa, mỗi cách sẽ phù hợp với nhu cầu, mục tiêu  của từng cá nhân/doanh nghiệp.

Phân loại theo vật liệu đóng gói

Bao bì giấy

Bao bì giấy bao gồm nhiều loại khác nhau như hộp giấy carton, hộp giấy duplex, túi giấy kraft, giấy gói, giấy bạc,... Mỗi loại có cấu trúc và tính chất riêng, phù hợp với từng mục đích sử dụng cụ thể.

Bao bì giấy có ưu điểm lớn là thân thiện với môi trường, dễ dàng tái chế và có chi phí sản xuất tương đối thấp. Đồng thời, giấy cũng rất dễ gia công, in ấn, tạo hình, mang lại tính thẩm mỹ cao cho sản phẩm.

Tuy nhiên, bao bì giấy cũng có một số hạn chế như độ bền không cao, dễ bị ẩm, rách nát nếu không được bảo quản cẩn thận. Ngoài ra, khả năng chống thấm nước và bảo vệ sản phẩm khỏi va đập của bao bì giấy cũng khá hạn chế.

Bao bì giấy thường được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm (bánh kẹo, trà, cà phê,...), mỹ phẩm, quần áo, giày dép. Ngoài ra, hộp giấy carton còn được dùng làm vỏ hộp đóng gói bên ngoài, bảo vệ và tăng khả năng chịu lực cho nhiều loại hàng hóa khác.

Bao bì giấy

Bao bì giấy

Bao bì nhựa

Bao bì nhựa có nhiều loại như túi nilon (PE, PP, OPP,...), hộp nhựa trong suốt (PET, PVC,...), chai nhựa (HDPE, LDPE,...), màng co nhiệt POF, khay xốp PS,... với đặc tính và công dụng khác nhau.

Ưu điểm nổi bật của bao bì nhựa là độ bền cao, khả năng chống thấm nước và chống ẩm tuyệt vời. Nhựa cũng có trọng lượng nhẹ, dễ định hình và có tính linh hoạt cao. Bên cạnh đó, bao bì nhựa trong suốt còn giúp người tiêu dùng quan sát được sản phẩm bên trong.

Tuy nhiên, nhược điểm lớn nhất của bao bì nhựa là rất khó phân hủy, gây ô nhiễm môi trường nếu không được thu gom và tái chế đúng cách. Một số loại nhựa kém chất lượng còn có thể thôi nhiễm hóa chất độc hại vào sản phẩm.

Bao bì nhựa được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành hàng như thực phẩm, đồ uống, dược phẩm, mỹ phẩm, hóa chất gia dụng và công nghiệp. Sự đa dạng của bao bì nhựa cho phép doanh nghiệp lựa chọn loại phù hợp nhất với đặc tính sản phẩm và yêu cầu bảo quản.

Bao bì nhựa

Bao bì nhựa

Bao bì kim loại

Bao bì kim loại phổ biến gồm các loại như hộp thiếc, lon nhôm, thùng phuy sắt, máng inox,... Mỗi loại có tính chất cơ lý và khả năng chống ăn mòn khác nhau.

Bao bì kim loại có độ bền cơ học rất cao, chịu được va đập mạnh mà không bị biến dạng. Kim loại cũng giúp bảo vệ sản phẩm tốt khỏi tác động của ánh sáng, oxy và các yếu tố gây hại khác. Hộp thiếc và lon nhôm còn có thể tái sử dụng nhiều lần.

Nhược điểm của bao bì kim loại là trọng lượng nặng, chi phí sản xuất và vận chuyển cao hơn so với bao bì giấy và nhựa. Bên cạnh đó, một số loại kim loại như sắt có thể bị ăn mòn nếu tiếp xúc với môi trường ẩm và axit.

Bao bì kim loại thường được dùng cho các sản phẩm như thực phẩm đóng hộp (cá, thịt, rau quả,...), đồ uống có ga, sơn, dầu nhớt, hóa chất công nghiệp. Ngoài ra, thùng phuy kim loại còn được sử dụng để đựng và vận chuyển nhiên liệu, dung môi.

bao bì kim loại

bao bì kim loại

Bao bì thủy tinh

Bao bì thủy tinh bao gồm các sản phẩm như chai, lọ, bình, hũ,... với nhiều hình dáng và màu sắc khác nhau. Thủy tinh có thể được chia thành loại trắng trong, màu tối và màu sắc trang trí.

Ưu điểm lớn nhất của bao bì thủy tinh là tính thẩm mỹ cao, mang lại vẻ sang trọng và đẳng cấp cho sản phẩm. Thủy tinh trong suốt cho phép người dùng nhìn rõ sản phẩm bên trong. Đồng thời, thủy tinh cũng là vật liệu trơ, không phản ứng với thực phẩm và có khả năng bảo quản tốt. Bao bì thủy tinh còn có thể tái sử dụng nhiều lần, thân thiện với môi trường.

Tuy nhiên, bao bì thủy tinh lại có nhược điểm là dễ vỡ, nặng và tốn kém chi phí vận chuyển. Quá trình sản xuất chai lọ thủy tinh cũng tiêu tốn nhiều năng lượng và phát thải khí nhà kính.

Bao bì thủy tinh phổ biến trong ngành thực phẩm và đồ uống như rượu vang, rượu mạnh, nước hoa quả, sữa chua, mứt,... Ngoài ra, thủy tinh còn được sử dụng làm hũ đựng mỹ phẩm, nước hoa cao cấp.

Bao bì thủy tinh

Bao bì thủy tinh

Bao bì từ các vật liệu khác

Bao bì gỗ như thùng gỗ, pallet gỗ có độ bền cơ học cao, thường được dùng để đóng gói và vận chuyển hàng hóa nặng, máy móc, thiết bị. Gỗ cũng mang lại vẻ cổ điển, gần gũi với thiên nhiên cho sản phẩm.

Các sản phẩm đan lát từ tre, nứa như giỏ, hộp, khay có tính thẩm mỹ cao và thân thiện với môi trường. Chúng thường được sử dụng để đựng thực phẩm truyền thống, đồ thủ công mỹ nghệ.

Phân loại theo ngành hàng

Hàng điện tử

Bao bì cho hàng điện tử cần có khả năng chống sốc, chống rung lắc, chống tĩnh điện và chống ẩm tốt để bảo vệ linh kiện điện tử bên trong khỏi hư hỏng. Vật liệu phổ biến bao gồm xốp EPS, xốp EPE, túi chống tĩnh, hộp carton 3-5 lớp với khả năng cách điện, cách nhiệt và chống va đập hiệu quả.

Ví dụ: Điện thoại di động, máy tính bảng, laptop, linh kiện máy tính thường được đóng gói bằng hộp giấy carton cứng bên ngoài, bên trong có khay xốp định hình và túi chống tĩnh.

Thực phẩm

Bao bì thực phẩm cần đảm bảo vệ sinh an toàn, không thôi nhiễm chất độc hại vào sản phẩm. Đồng thời, bao bì cũng phải có khả năng bảo quản thực phẩm tươi ngon, hạn chế sự xâm nhập của vi khuẩn, nấm mốc. Giấy duplex, giấy kraft, túi nhựa PA/PE, khay xốp PS, hộp nhựa PP, kính, thủy tinh là những vật liệu an toàn và phổ biến trong ngành thực phẩm.

Ví dụ: Bánh mì, bánh ngọt thường được đựng trong túi giấy kraft hoặc hộp giấy duplex. Thịt, cá tươi được đóng gói bằng khay xốp có màng bọc PE. Trái cây, rau củ được đựng trong túi lưới hoặc khay nhựa đục lỗ.

Bao bì thực phẩm

Bao bì thực phẩm

Mỹ phẩm

Bao bì mỹ phẩm cần có tính thẩm mỹ cao, thể hiện sự sang trọng và đẳng cấp của thương hiệu. Ngoài ra, bao bì cũng phải bảo vệ tốt sản phẩm khỏi ánh sáng, nhiệt độ và sự oxidation. Thủy tinh, nhựa acrylic, nhựa ABS, giấy mỹ thuật, giấy metalize thường được sử dụng để làm bao bì mỹ phẩm cao cấp. Những vật liệu này mang lại vẻ đẹp sang trọng, bóng bẩy cho sản phẩm.

Ví dụ: Nước hoa, kem dưỡng da, son môi thường được đựng trong chai, lọ, hũ thủy tinh hoặc nhựa trong suốt. Hộp giấy mỹ thuật, túi giấy ivory được dùng làm vỏ hộp bên ngoài.

Hàng dễ vỡ

Sản phẩm dễ vỡ như đồ gốm sứ, thủy tinh cần được bao bọc cẩn thận bởi các vật liệu chống sốc, chống rung lắc để hạn chế nguy cơ nứt vỡ trong quá trình vận chuyển. Xốp PE, xốp hạt, giấy nến, giấy bóng khí, mút xốp là những vật liệu đệm lót tuyệt vời để bảo vệ hàng dễ vỡ. Bên ngoài thường là thùng carton 3-5 lớp để tăng khả năng chịu lực.

Ví dụ: Bộ ấm chén, bình hoa, đèn thủy tinh thường được quấn giấy nến, đặt trong hộp xốp rồi cho vào thùng carton 5 lớp. Khoảng trống giữa các sản phẩm sẽ được lấp đầy bằng các hạt xốp.

Bao bì đựng hàng dễ vỡ

Bao bì đựng hàng dễ vỡ

Hàng công nghiệp nặng

Hàng công nghiệp nặng như máy móc, thiết bị cần bao bì có khả năng chịu lực tốt, chống va đập mạnh và chống ăn mòn cao. Bao bì cũng cần có kích thước lớn và độ bền cao để bảo vệ hàng hóa trong suốt quá trình vận chuyển đường dài. Gỗ, sắt thép, nhựa công nghiệp là những vật liệu thường được sử dụng để làm bao bì cho hàng công nghiệp nặng. Thùng gỗ, thùng sắt, pallet gỗ, pallet nhựa có thể chịu được trọng tải lớn và bảo vệ hàng hóa khỏi biến dạng.

Ví dụ: Động cơ ô tô, máy phát điện, máy công cụ thường được đóng trong thùng gỗ dày hoặc khung sắt hàn kín. Các bộ phận máy móc nhỏ hơn có thể được xếp trên pallet gỗ hoặc pallet nhựa để thuận tiện cho việc nâng hạ và vận chuyển bằng xe nâng.

Phân loại theo phương pháp đóng gói

Đóng gói thủ công

Đóng gói thủ công mang lại sự linh hoạt và đa dạng cho sản phẩm. Phương pháp này phù hợp với những mặt hàng có hình dáng, kích thước khác nhau và số lượng ít. Bao bì thủ công cũng thường mang tính thẩm mỹ và cá nhân hóa cao hơn. Tuy nhiên, đóng gói thủ công lại tốn nhiều thời gian và nhân công, năng suất thấp. Chất lượng đóng gói phụ thuộc nhiều vào tay nghề của người thợ và khó kiểm soát đồng đều.

Ví dụ: Quà tặng, hàng thủ công mỹ nghệ, bánh kem,... thường được đóng gói thủ công để tạo sự độc đáo và tinh tế cho từng sản phẩm.

Đóng gói tự động

Đóng gói tự động giúp tiết kiệm thời gian, nhân lực và nâng cao năng suất sản xuất. Chất lượng đóng gói ổn định, đồng đều và dễ kiểm soát. Phương pháp này rất phù hợp cho sản xuất hàng loạt với số lượng lớn. Nhưng đóng gói tự động đòi hỏi chi phí đầu tư ban đầu lớn cho hệ thống máy móc, dây chuyền. Sản phẩm cũng cần có hình dáng, kích thước chuẩn hóa để phù hợp với quy trình tự động.

Ví dụ: Nước giải khát, bia, sữa hộp, mì gói,... thường được đóng gói tự động trên dây chuyền hiện đại với tốc độ hàng nghìn sản phẩm mỗi giờ.

Đóng gói chân không

Đóng gói chân không giúp loại bỏ không khí bên trong bao bì, hạn chế sự oxidation và phát triển của vi khuẩn. Nhờ đó, thời gian bảo quản sản phẩm được kéo dài đáng kể mà vẫn giữ được chất lượng. Phương pháp này thường được áp dụng cho thực phẩm tươi sống như thịt, cá, rau củ quả. Đóng gói chân không cũng giúp giảm thiểu thể tích sản phẩm, thuận tiện cho việc lưu trữ và vận chuyển.

Ví dụ: Thịt bò, gà, cá phi lê, xúc xích,... được hút chân không trong túi nhựa PA/PE và bảo quản lạnh để kéo dài thời hạn sử dụng lên 2-3 lần.

Phương pháp đóng gói chân không

Phương pháp đóng gói chân không

Đóng gói hút khí

Tương tự như đóng gói chân không, phương pháp hút khí cũng giúp loại bỏ oxygen ra khỏi bao bì. Tuy nhiên, thay vì để chân không, bao bì sẽ được bơm vào các loại khí trơ như nitrogen, CO2. Điều này giúp bảo quản sản phẩm tốt hơn, hạn chế sự biến đổi màu sắc, mùi vị. Đóng gói hút khí phù hợp với các loại thực phẩm khô như bánh kẹo, snack, cà phê, trà. Ngoài ra, phương pháp này còn giúp tăng khả năng chống cháy nổ cho các sản phẩm dễ bắt lửa.

Ví dụ: Khoai tây chiên, snack hoa quả sấy, cà phê rang, hạt điều,... thường được đóng gói trong túi nhôm hoặc hộp thiếc, thay thế không khí bên trong bằng nitrogen để duy trì độ giòn, hạn chế ẩm mốc.

Phân loại theo quy mô

Đóng gói nhỏ lẻ

Đóng gói nhỏ lẻ hay đóng gói đơn vị là cách đóng gói sản phẩm thành từng phần nhỏ, đủ dùng cho một hoặc vài lần sử dụng. Mỗi sản phẩm sẽ có bao bì riêng, thường là túi, gói, hộp nhỏ. Hình thức này mang lại sự tiện lợi cho người tiêu dùng, dễ mang theo và sử dụng mọi lúc mọi nơi. Phương pháp này cũng giúp kiểm soát khẩu phần ăn uống, tránh lãng phí. Ngoài ra, đóng gói nhỏ còn phù hợp với các chiến lược marketing như sampling, khuyến mãi.

Ví dụ: Bánh quy, kẹo, snack, cà phê hòa tan, mỹ phẩm dùng thử,... thường được đóng gói nhỏ lẻ dưới dạng gói, sachet, túi zip.

Đóng gói hàng loạt

Đóng gói đại trà là cách đóng gói nhiều đơn vị sản phẩm trong cùng một bao bì lớn hơn. Các sản phẩm có thể để rời hoặc đóng thành từng lốc, từng cây trước khi cho vào thùng chung. Phương thức này giúp tiết kiệm chi phí bao bì và thời gian so với đóng gói lẻ. Phương pháp này cũng thuận tiện cho việc lưu trữ, vận chuyển số lượng lớn sản phẩm. Ngoài ra, mua hàng đóng gói đại trà thường có giá rẻ hơn.

Ví dụ: Nước ngọt, bia thường được xếp thành thùng 24 lon, két 24 chai. Mì gói, sữa đậu nành, sữa tươi cũng được đóng theo lốc 6, 12, 24 hộp để tiện mua bán.

Phân loại packaging theo chức năng

Bao bì đóng gói không chỉ đơn thuần là lớp vỏ bọc bên ngoài sản phẩm, mà còn đảm nhận nhiều chức năng quan trọng khác nhau. Dựa vào mục đích sử dụng, chúng ta có thể phân loại bao bì theo 5 chức năng chính sau:

Chức năng bảo vệ

Nhiệm vụ đầu tiên và quan trọng nhất của bao bì là bảo vệ sản phẩm, giữ cho sản phẩm luôn trong trạng thái nguyên vẹn, tránh khỏi những tác động có hại từ môi trường bên ngoài. 

Để đảm bảo chức năng bảo vệ, các loại bao bì thường được sử dụng bao gồm hộp giấy carton 3-5 lớp có độ cứng cao, xốp EPS, EPE và các vật liệu chống sốc khác, túi hút chân không giúp cách ly hoàn toàn với không khí bên ngoài và màng co nhiệt POF bảo vệ sản phẩm khỏi bụi và côn trùng.

Chức năng bảo quản

Chức năng bảo quản của bao bì đóng gói

Chức năng bảo quản của bao bì đóng gói

Bên cạnh việc bảo vệ sản phẩm khỏi tác nhân gây hại từ bên ngoài, bao bì còn có chức năng duy trì chất lượng sản phẩm bên trong theo thời gian. Một số sản phẩm như thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm... rất dễ bị biến đổi chất lượng, hư hỏng do quá trình lão hóa tự nhiên. Vì vậy, bao bì cần có khả năng hạn chế sự trao đổi khí, độ ẩm, ánh sáng với môi trường, nhằm kéo dài tuổi thọ sản phẩm.

Các loại bao bì phổ biến với chức năng bảo quản gồm có:

  • - Túi nhôm, túi giấy bạc ngăn cản độ ẩm, oxy và ánh sáng.
  • - Hộp thiếc, lon nhôm bảo quản thực phẩm, đồ uống.
  • - Màng co POF, màng phức hợp đa lớp ngăn khí, chống thấm.
  • - Chai lọ thủy tinh, nhựa PET trong suốt nhưng vẫn bảo quản tốt.

Chức năng tiện dụng

Một bao bì tốt không chỉ bảo vệ sản phẩm mà còn tạo sự thuận tiện cho người sử dụng trong suốt quá trình tương tác với sản phẩm. Từ khâu mở bao bì, lấy sản phẩm ra, cho đến sử dụng, cất giữ, di chuyển sản phẩm, bao bì đều cần thể hiện sự tiện lợi, dễ dàng thao tác.

Một số ví dụ về bao bì tiện dụng:

  • - Nắp bật, nắp vặn dễ đóng mở.
  • - Bao bì tự đứng, có thể đặt trên bàn, kệ.
  • - Quai xách, tay cầm thuận tiện di chuyển.
  • - Dây rút, khóa kéo an toàn, chắc chắn.
  • - Đường cắt, vạch xé dễ dàng mở bao bì.

Chức năng truyền thông

Bao bì không chỉ là công cụ đựng sản phẩm mà còn là phương tiện truyền thông, quảng bá hình ảnh và giá trị thương hiệu đến với người tiêu dùng. Thông qua hình thức, màu sắc, chất liệu và các yếu tố thiết kế, bao bì góp phần tạo ấn tượng, thu hút sự chú ý và ghi dấu thương hiệu trong tâm trí khách hàng.

Để thực hiện chức năng truyền thông, bao bì cần chú trọng các yếu tố:

  • - Tem nhãn, mác sản phẩm bắt mắt, dễ nhận diện.
  • - Thông tin sản phẩm, hướng dẫn sử dụng rõ ràng.
  • - Màu sắc nổi bật, logo thương hiệu ấn tượng.
  • - Hình ảnh minh họa, slogan quảng cáo hấp dẫn.
  • - Công nghệ in ấn, gia công cao cấp như in offset, in lụa, dập nổi, phủ UV.

Đóng gói để truyền thông thương hiệu

Đóng gói để truyền thông thương hiệu

Chức năng truy xuất

Trong bối cảnh hiện nay, người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến nguồn gốc, xuất xứ của sản phẩm. Bao bì cần đáp ứng nhu cầu truy xuất thông tin này, đồng thời hỗ trợ nhà sản xuất trong việc quản lý chất lượng, lô sản xuất, hạn sử dụng.

Các công nghệ truy xuất thường được tích hợp trên bao bì bao gồm:

  • - Mã vạch 1D, 2D lưu thông tin sản phẩm.
  • - Mã QR cho phép quét và truy cập nhanh.
  • - Chip RFID, NFC tương tác với thiết bị đọc.
  • - Tem chống hàng giả, tem 7 màu, tem hologram.
  • - Mã lô sản xuất, hạn sử dụng in trên bao bì.

Quy trình đóng gói sản phẩm chuẩn chỉnh

Các bước trong quy trình đóng gói

Quy trình đóng gói sản phẩm chuẩn chỉnh từ A-Z

Quy trình đóng gói sản phẩm chuẩn chỉnh từ A-Z

Quy trình đóng gói được triển khai như thế nào? Quy trình đóng gói là một chuỗi các hoạt động được sắp xếp theo trình tự hợp lý, nhằm đảm bảo sản phẩm được bao bọc an toàn và thuận tiện cho quá trình lưu trữ, vận chuyển và sử dụng. Một quy trình đóng gói tiêu chuẩn thường bao gồm 5 bước chính sau:

Bước 1: Lựa chọn vật liệu bao bì

Vật liệu làm bao bì (chất liệu, kích thước, màu sắc, hình in) cần phải tương thích với đặc tính của sản phẩm, đồng thời đáp ứng các chỉ tiêu cơ lý như độ bền kéo đứt, độ thấm hút, khả năng chống tích điện.

Bước 2: Đóng gói sản phẩm vào bao bì sơ cấp

Sản phẩm sẽ được xếp ngay ngắn vào bao bì sơ cấp, kèm theo tài liệu hướng dẫn sử dụng, phiếu bảo hành (nếu có). Nhiều sản phẩm đơn lẻ sẽ được gom chung vào bao bì thứ cấp với số lượng nhất định. 

Bước 3: Đóng gói phụ kiện đi kèm (nếu có)

Tùy thuộc vào từng sản phẩm, có thể có các phụ kiện đi kèm cần được đóng gói riêng. Việc đóng gói phụ kiện giúp gói sản phẩm trở nên đầy đủ và chuyên nghiệp hơn. Nhiều sản phẩm đơn lẻ sau khi được đóng gói sơ cấp sẽ được gom chung vào bao bì thứ cấp với số lượng nhất định để thuận tiện cho khâu lưu kho và vận chuyển. 

Bước 4: Sắp xếp vào thùng hàng

Các bao bì sơ cấp và thứ cấp tiếp tục được sắp xếp gọn gàng vào thùng carton cứng cáp để chuẩn bị cho quá trình vận chuyển. Thùng hàng cần có kích thước phù hợp, không quá lớn gây lãng phí nhưng cũng không quá chật chội gây hư hỏng sản phẩm.

Bước 5: Xếp lên pallet và vận chuyển

Các thùng hàng được xếp lên pallet theo quy cách thống nhất, quấn màng co bảo vệ bên ngoài và dán nhãn mác để chuẩn bị cho quá trình vận chuyển đường dài.

Các yếu tố ảnh hưởng đến quy trình đóng gói

Có 4 nhóm yếu tố chính ảnh hưởng trực tiếp đến quy trình và chất lượng bao bì đóng gói:

  • - Tính chất vật lý và hóa học của sản phẩm: thể rắn, lỏng hay khí, kích thước và trọng lượng, độ ẩm và nhiệt độ bảo quản lý tưởng...
  • - Phương thức vận tải sử dụng: đường bộ, đường thủy, đường hàng không, cũng như quãng đường di chuyển dự kiến.
  •  -Điều kiện bảo quản yêu cầu: thời gian lưu kho, nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng cho phép để đảm bảo chất lượng sản phẩm luôn ổn định.
  • - Các quy định pháp lý liên quan: tiêu chuẩn an toàn vệ sinh thực phẩm, môi trường, quyền lợi người tiêu dùng...

Ví dụ, đối với thực phẩm tươi sống, bao bì cần phải kín khít, chống thấm nước, có khả năng giữ lạnh và phải được vận chuyển cấp tốc để hạn chế hư hỏng. Hàng hóa dễ vỡ như đồ thủy tinh, gốm sứ bắt buộc phải có lớp đệm xốp dày dặn để tránh va đập mạnh. Các sản phẩm dược phẩm, mỹ phẩm đòi hỏi bao bì phải sạch sẽ, đóng kín, không tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.

Tiêu chuẩn đóng gói hàng hóa

Các tiêu chuẩn đóng gói hàng hóa

Các tiêu chuẩn đóng gói hàng hóa

Có các tiêu chuẩn nào về đóng gói hàng hóa? Đóng gói hàng hóa cần được tuân theo các tiêu chuẩn của quốc tế và Việt Nam. Các tiêu chuẩn này bao gồm:

Tiêu chuẩn quốc tế

Có nhiều bộ tiêu chuẩn quốc tế liên quan đến bao bì đóng gói như:

  • - ISO 11156 về khuyến nghị thiết kế bao bì giảm thiểu tác động môi trường.
  • - ISO 18602 về tối ưu hóa hệ thống bao bì.
  • - ISO 780 về ký hiệu hướng dẫn cầm nắm và cất giữ hàng hóa.
  • - ASTM D996 về phương pháp thử độ chịu va đập của thùng hàng. 

Các tiêu chuẩn này đưa ra những nguyên tắc chung và yêu cầu kỹ thuật cụ thể mà bao bì cần đáp ứng để đảm bảo chất lượng và an toàn cho sản phẩm.

Tiêu chuẩn Việt Nam

Việt Nam cũng có hệ thống tiêu chuẩn quốc gia (TCVN) quy định các yêu cầu về bao bì như: TCVN 7030 về túi PE, TCVN 7457 về hộp bìa cứng và TCVN 9743 về phương pháp xác định độ thấm oxy. 

Ngoài ra, Bộ Y tế còn ban hành các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia như QCVN 12-1:2011/BYT quy định giới hạn ô nhiễm kim loại nặng trong bao bì, dụng cụ tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm Các doanh nghiệp sản xuất, kinh doanh bao bì bắt buộc phải tuân thủ những quy định này.

Các yêu cầu về tiêu chuẩn đóng gói

Đóng gói cần đáp ứng các tiêu chuẩn nào? Để đáp ứng các tiêu chuẩn về bao bì đóng gói, doanh nghiệp cần chú trọng đồng thời nhiều khía cạnh từ an toàn, tiện lợi đến tính thẩm mỹ.

  • - Chất liệu an toàn, không chứa hóa chất độc hại, phù hợp cho việc tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm.
  • - Kích thước và hình dáng vừa vặn với kích cỡ của sản phẩm, tối ưu hóa không gian bên trong.
  • - Độ bền cơ học cao, đủ dày và cứng cáp để chống chịu va đập, rung lắc mạnh trong quá trình vận chuyển.
  • - Tính tiện dụng: dễ dàng mở ra, đóng lại, cầm nắm, sử dụng, tái sử dụng hoặc tái chế.
  • - In ấn đầy đủ các thông tin cần thiết của sản phẩm: thành phần, hạn sử dụng, xuất xứ, hướng dẫn bảo quản và sử dụng, mã vạch...
  • - Thiết kế mỹ thuật đẹp mắt: màu sắc, hình ảnh, chất liệu thể hiện rõ nét bản sắc và giá trị thương hiệu.

Trên đây là toàn bộ những thông tin về packaging và các phương pháp phân loại bao bì đóng gói đa dạng, từ chất liệu, ngành hàng, quy mô cho đến chức năng sử dụng. Packaging đóng vai trò then chốt trong chuỗi cung ứng sản phẩm, là cầu nối giữa nhà sản xuất và người tiêu dùng. Một chiến lược packaging hiệu quả không chỉ bảo vệ sản phẩm mà còn tạo nên sự khác biệt, gia tăng giá trị cảm nhận và thúc đẩy quyết định mua hàng.

Nếu bạn đang tìm kiếm đối tác uy tín và chuyên nghiệp trong lĩnh vực sản xuất bao bì thùng carton, LEFOBOX chính là cái tên mà bạn không thể bỏ qua. Với kinh nghiệm lâu năm và đội ngũ nhân sự giàu chuyên môn, LEFOBOX tự tin mang đến cho khách hàng những giải pháp đóng gói tối ưu và sáng tạo nhất. 

Liên hệ ngay với LEFOBOX qua website https://lefobox.vn/ hoặc hotline 09 69 69 69 80 để được tư vấn giải pháp bao bì thùng carton chuyên nghiệp và hiệu quả nhất. Với LEFOBOX, mỗi chiếc thùng carton không chỉ đơn thuần là bao bì mà còn là công cụ marketing đắc lực, mang thương hiệu của bạn đến gần hơn với khách hàng.

ĐẶT HÀNG NGAY

LIÊN HỆ NGAY HOTLINE: 09 69 69 69 80

09 69 69 69 80

Zalo

Mail