Công ty Bao Bì LEFOBOX

Tiêu chuẩn kiểm tra thùng carton

Ngày đăng: 30-05-2024 14:55

Chất lượng của thùng carton luôn là tiêu chí được hàng đầu được nhiều khách hàng quan tâm. Vậy có các tiêu chuẩn nào quyết định đến chất lượng của thùng carton?

Tiêu chuẩn kiểm tra thùng carton

Thùng carton đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sản phẩm trong quá trình vận chuyển và lưu trữ. Tuy nhiên, không phải loại thùng carton nào cũng đảm bảo chất lượng và đáp ứng được yêu cầu sử dụng. Do đó, việc kiểm tra thùng carton một cách đầy đủ và chính xác là vô cùng cần thiết để đảm bảo an toàn cho sản phẩm và tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết về các tiêu chuẩn kiểm tra thùng carton đầy đủ và chính xác từ A- Z, theo dõi ngay nhé. 

Vai trò của việc áp dụng đúng tiêu chuẩn kiểm tra chất lượng thùng carton

Áp dụng đúng tiêu chuẩn kiểm tra chất lượng thùng carton có vai trò gì? Việc áp dụng đúng tiêu chuẩn kiểm tra chất lượng thùng carton đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng sản phẩm, an toàn cho hàng hóa và nâng cao hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp. Dưới đây là một số lý do cụ thể:

Đảm bảo chất lượng sản phẩm:

Thùng carton được sản xuất theo đúng tiêu chuẩn sẽ có độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, chống thấm nước, chống ẩm, bảo vệ sản phẩm bên trong khỏi các tác nhân gây hư hỏng như va đập, trầy xước, ẩm ướt,... Việc sử dụng thùng carton chất lượng cao sẽ giúp sản phẩm đến tay khách hàng trong tình trạng nguyên vẹn, góp phần nâng cao hình ảnh thương hiệu và tạo dựng lòng tin của khách hàng đối với sản phẩm.

An toàn cho hàng hóa:

Thùng carton đạt chuẩn sẽ có khả năng chịu tải trọng cao, đảm bảo an toàn cho hàng hóa trong quá trình vận chuyển, lưu kho và bốc xếp. Việc sử dụng thùng carton chất lượng kém có thể dẫn đến tình trạng rách nát trong quá trình vận chuyển, gây hư hỏng hàng hóa bên trong, dẫn đến thiệt hại về kinh tế cho doanh nghiệp.

Nâng cao hiệu quả kinh doanh:

Việc sử dụng thùng carton đạt chuẩn sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí đóng gói, vận chuyển và bảo quản hàng hóa. Đồng thời, sản phẩm được đóng gói trong thùng carton chất lượng cao sẽ có giá trị thẩm mỹ cao, thu hút khách hàng và thúc đẩy doanh số bán hàng.

Vai trò của việc áp dụng đúng tiêu chuẩn kiểm tra chất lượng thùng carton

Vai trò của việc áp dụng đúng tiêu chuẩn kiểm tra chất lượng thùng carton

Phù hợp với các quy định về an toàn thực phẩm và môi trường:

Thùng carton được sản xuất từ nguyên liệu an toàn, không độc hại, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm cho các sản phẩm đóng gói. Việc sử dụng thùng carton tái chế góp phần bảo vệ môi trường và giảm thiểu rác thải.

Ngoài ra, việc áp dụng đúng tiêu chuẩn kiểm tra chất lượng thùng carton còn giúp doanh nghiệp nâng cao năng suất lao động, giảm thiểu các rủi ro trong quá trình sản xuất - vận chuyển và tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường. 

Việc áp dụng đúng tiêu chuẩn kiểm tra chất lượng thùng carton là một yêu cầu thiết yếu đối với các doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh hàng hóa. Doanh nghiệp cần lựa chọn nhà cung cấp uy tín và có trách nhiệm để đảm bảo chất lượng thùng carton đạt chuẩn, góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm, an toàn cho hàng hóa và hiệu quả kinh doanh.

13 tiêu chuẩn kiểm tra thùng carton kèm phương pháp

Tiêu chuẩn 1: Nguyên liệu sản xuất

Chất lượng thùng carton phụ thuộc vào nhiều yếu tố, trong đó quan trọng nhất là loại giấy sử dụng. Giấy sản xuất thùng carton có 2 loại là giấy phổ biến và giấy cao cấp. 

Giấy phổ biến bao gồm:

  • - Giấy cuộn carton: Được sản xuất từ gỗ tự nhiên hoặc tái chế thùng carton cũ. Loại giấy này có nhiều màu sắc khác nhau: trắng, vàng, nâu, không màu và sở hữu bề mặt trơn, láng bóng, dễ in ấn, mẫu mã đẹp mắt.
  • - Giấy xeo: Có định lượng thấp hơn giấy cuộn, đặc tính mềm, thường dùng làm lớp tạo sóng tăng độ chịu lực cho thùng carton và có màu trắng đục hoặc nâu.

Giấy cao cấp bao gồm: 

  • - Giấy Ford: Bề mặt nhám, bám mực tốt. Định lượng đa dạng (60g, 70g, 80g...).
  • - Giấy Couche: Bề mặt sáng bóng, mịn, in bắt mắt. Định lượng 80 - 250g/m2.
  • - Giấy Duplex: Bề mặt trắng bóng, mặt còn lại sẫm màu. Định lượng 250g/m2 - 500g/m2.
  • - Giấy Bristol: Dày, xốp, bề mặt hơi bóng, mịn. Định lượng 230g/m2 – 350g/m2.
  • - Giấy Crystal: Một mặt bóng mịn, mặt kia nhám. Định lượng 230g/m2 – 350g/m2.

Có 2 phương pháp kiểm tra chất liệu giấy là: 

  • - Đối chiếu với bộ mẫu giấy có sẵn.
  • - Kiểm tra số lớp sóng phù hợp (đối với tấm carton lượn sóng).

Nguyên liệu dùng trong sản xuất thùng carton rất đa dạng

Nguyên liệu dùng trong sản xuất thùng carton rất đa dạng

Tiêu chuẩn 2: Độ trắng

Độ trắng của thùng carton là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến chất lượng in ấn, thẩm mỹ và giá trị sản phẩm. Độ trắng của giấy được hiểu là mức độ sáng và sạch của giấy. Giấy càng trắng, độ tương phản hình ảnh in càng tốt, giúp cho hình ảnh và chữ viết rõ ràng, sắc nét.

Kiểm tra độ trắng của thùng carton bằng cách sử dụng máy đo màu quang phổ và tiến hành theo các bước sau:

  • - Chuẩn bị mẫu thử: Lấy 10 tờ giấy từ mỗi cuộn hoặc ram giấy có kích thước 10x10cm. Số lượng mẫu thử phải bằng số cuộn hoặc ram giấy cần kiểm tra.
  • - Đo độ trắng: Sử dụng máy đo màu quang phổ để đo độ trắng của giấy tại 5 vị trí khác nhau trên mỗi tờ mẫu. Ghi lại giá trị đo được cho mỗi vị trí.
  • - Đánh giá kết quả: So sánh giá trị đo được với tiêu chuẩn độ trắng quy định cho loại giấy carton cụ thể. Nếu giá trị đo được thấp hơn tiêu chuẩn, thì chất lượng giấy carton không đạt yêu cầu.

Khi kiểm tra bằng máy, cần lưu ý tiêu chuẩn độ trắng quy định cho loại giấy carton cụ thể có thể được tìm thấy trong tài liệu kỹ thuật của nhà sản xuất hoặc các tiêu chuẩn quốc gia/quốc tế.

Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng phương pháp so sánh trực quan để đánh giá độ trắng của thùng carton. Tuy nhiên, phương pháp này chỉ mang tính chất tham khảo và không chính xác bằng phương pháp đo bằng máy đo màu quang phổ.

Tiêu chuẩn 3: Độ phẳng

Giấy carton càng phẳng thì hình ảnh in trên bề mặt càng sắc nét, rõ ràng và có tính thẩm mỹ cao hơn. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách đo độ phẳng của thùng carton:

Bước 1: Chuẩn bị:

Mẫu thử: Lấy 10 tờ giấy carton từ mỗi cuộn hoặc ram với kích thước tối thiểu 20x25cm. Số lượng mẫu thử tương đương số cuộn hoặc ram cần kiểm tra.

Thiết bị:

  • - Máy đo độ phẳng (Parker Print Surf, Bendsen, Sheffield hoặc thiết bị tương đương).
  • - Máy điều hòa độ ẩm (tùy chọn).

Bước 2. Thực hiện đo theo quy trình:

Cân bằng độ ẩm: Nếu độ ẩm của giấy carton không phù hợp, cần sử dụng máy điều hòa để cân bằng độ ẩm trước khi đo. Độ ẩm lý tưởng cho việc đo độ phẳng thường nằm trong khoảng 40-60%.

Đo độ phẳng:

  • - Bật máy đo độ phẳng và khởi động phần mềm đi kèm.
  • - Sử dụng máy theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
  • - Đặt mẫu giấy carton lên bàn đo của máy.
  • - Chọn chế độ đo "Đo độ phẳng" trên máy.
  • - Bắt đầu đo bằng cách nhấn nút "Bắt đầu".
  • - Máy sẽ tự động đo độ phẳng của mẫu giấy carton.
  • - Ghi lại giá trị đo được.
  • - Lặp lại các bước 3 đến 5 cho 9 mẫu giấy còn lại.

Bước 3:  Đánh giá kết quả:

  • - So sánh giá trị đo được với tiêu chuẩn độ phẳng quy định cho loại giấy carton cụ thể. Nếu giá trị đo được cao hơn tiêu chuẩn, thì chất lượng giấy carton không đạt yêu cầu.
  • - Tiêu chuẩn độ phẳng quy định cho loại giấy carton cụ thể có thể được tìm thấy trong tài liệu kỹ thuật của nhà sản xuất hoặc các tiêu chuẩn quốc gia/quốc tế bao gồm  ISO 8791-1,-2,-3,-4.

Tiêu chuẩn 4: Định lượng giấy

Định lượng giấy carton là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến độ bền, khả năng chịu lực và giá thành của thùng carton. Do đó, việc đo định lượng giấy carton là cần thiết để đảm bảo chất lượng sản phẩm. 
Phương pháp kiểm tra định lượng giấy là sử dụng cân điện tử để có độ chính xác cao nhất. Theo phương pháp này, các bước kiểm tra được tiến hành như sau:

Chuẩn bị mẫu thử và thiết bị:

  • - Lấy 10 tờ giấy carton từ mỗi cuộn hoặc ram với kích thước tối thiểu 20x25cm. Số lượng mẫu thử tương đương số cuộn hoặc ram cần kiểm tra.
  • - Thiết bị: Cân điện tử có độ chính xác cao và máy điều hòa độ ẩm (tùy chọn).

Quy trình đo:

  • - Cân bằng độ ẩm: Nếu độ ẩm của giấy carton không phù hợp, cần sử dụng máy điều hòa để cân bằng độ ẩm trước khi đo. Độ ẩm lý tưởng cho việc đo định lượng giấy carton thường nằm trong khoảng 40-60%.
  • - Đo định lượng: Bật cân điện tử và khởi động. Đặt mẫu giấy carton lên đĩa cân. Ghi lại giá trị khối lượng của mẫu giấy carton. Lặp lại các bước 3 và 4 cho 9 mẫu giấy còn lại.

Tính toán định lượng: Sử dụng công thức sau để tính toán định lượng giấy carton:

  • - Định lượng (g/m²) = (Tổng khối lượng mẫu thử (g) / Tổng diện tích mẫu thử (m²) x 1000
  • - Trong đó: Tổng khối lượng mẫu thử (g) là tổng khối lượng của 10 mẫu giấy carton đã đo. Tổng diện tích mẫu thử (m²) là tổng diện tích của 10 mẫu giấy carton đã đo.
  • - Đơn vị đo: Định lượng giấy carton thường được đo bằng đơn vị g/m².

Đánh giá kết quả: So sánh giá trị định lượng tính toán được với tiêu chuẩn định lượng quy định cho loại giấy carton cụ thể. Nếu giá trị tính toán được thấp hơn tiêu chuẩn, thì chất lượng giấy carton không đạt yêu cầu.

Khi cân cần lưu ý vệ sinh đĩa cân và sử dụng cân đúng theo hướng dẫn, quan sát kim cân thường xuyên để đảm bảo độ chính xác của kết quả đo.

Tiêu chuẩn định lượng quy định cho loại giấy carton dựa vào các tiêu chuẩn EN ISO 536, ISO 5638, TAPPI T410. FEFCO # 2. 

 Đo định lượng giấy carton là cần thiết để đảm bảo chất lượng sản phẩm

 Đo định lượng giấy carton là cần thiết để đảm bảo chất lượng sản phẩm

Tiêu chuẩn 5: Độ dày giấy carton

Độ dày của thùng carton là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến độ cứng, khả năng chịu lực và tính thẩm mỹ của sản phẩm. Do đó, việc đo độ dày của thùng carton là cần thiết để đảm bảo chất lượng sản phẩm.

Để kiểm tra độ dày của giấy carton, sử dụng thước đo micromet (có độ chính xác 0.01mm) để thực hiện. Các bước tiến hành đo độ dày của giấy:

  • - Chuẩn bị 10 tờ giấy và thiết bị thước đo.
  • - Quy trình đo: Tiến hành đặt mẫu lên bàn đo của thước, ép chặt và ghi lại kết quả. Tiếp tục thực hiện với các mẫu còn lại.
  • - Tính toán độ dày trung bình: Cộng tất cả các giá trị độ dày đã đo được và chia cho số lượng giá trị. Kết quả thu được là độ dày trung bình của mẫu giấy carton. Độ dày của thùng carton thường được đo bằng đơn vị mm (milimet).
  • - Đánh giá kết quả: So sánh giá trị độ dày trung bình tính toán được với tiêu chuẩn độ dày quy định cho loại giấy carton cụ thể. Nếu giá trị tính toán được thấp hơn tiêu chuẩn, thì chất lượng giấy carton không đạt yêu cầu.

Quá trình thực hiện thao tác kiểm tra cần đảm bảo thước đo micromet được bảo quản và sử dụng đúng cách theo hướng dẫn của nhà sản xuất, nên vệ sinh bàn đo của thước trước khi đo mỗi mẫu. Tiêu chuẩn độ dày quy định cho loại giấy carton cụ thể được quy định theo chuẩn quốc tế ISO 534, EN 20534, TAPPI T 411.

Tiêu chuẩn 6: Độ bền

Độ bền bục là khả năng chịu lực phân tán lên một diện tích rộng của thùng carton trước khi bị rách. Đây là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến khả năng bảo vệ sản phẩm của thùng carton trong quá trình vận chuyển và lưu kho. 

Để kiểm tra độ bền bục cần chuẩn bị tối thiểu tối thiểu 20 tấm giấy carton thường với kích thước tối thiểu 100x100cm và tối thiểu 10 tấm carton lượn sóng với kích thước tối thiểu 100x100cm. Đồng thời cần chuẩn bị máy kiểm tra độ bền bục với bơm thủy lực và ngàm kẹp dạng vòng xuyến.

Quy trình thực hiện thao tác kiểm tra được thực hiện:

  • - Bước 1: Cắt mẫu thử: Cắt 20 tấm giấy carton ép hoặc 10 tấm carton lượn sóng thành các mẫu có kích thước 100x100cm. Đảm bảo các mẫu cắt ra không bị rách hoặc gợn sóng.
  • - Bước 2: Lắp đặt mẫu thử: Kẹp mỗi mẫu thử vào ngàm kẹp của máy kiểm tra độ bền bục. Đảm bảo mẫu thử được kẹp chặt và phẳng.
  • - Bước 3: Thực hiện đo: Bật máy kiểm tra độ bền bục và khởi động phần mềm đi kèm và chọn chế độ đo "Đo độ bền bục" trên máy. Máy sẽ tự động bơm thủy lực để tạo áp lực lên mẫu thử cho đến khi mẫu bị rách. Ghi lại giá trị áp lực đo được cho mỗi mẫu thử.
  • - Bước 4: Tính toán độ bền bục trung bình: Cộng tất cả các giá trị áp lực đo được và chia cho số lượng giá trị. Kết quả thu được là độ bền bục trung bình của mẫu carton. Độ bền bục của thùng carton thường được đo bằng đơn vị kPa (kilopascal).
  • - Bước 5: Đánh giá kết quả: So sánh giá trị độ bền bục trung bình tính toán được với tiêu chuẩn độ bền bục quy định cho loại giấy carton cụ thể. Nếu giá trị tính toán được thấp hơn tiêu chuẩn, thì chất lượng giấy carton không đạt yêu cầu.

Tiêu chuẩn độ bền bục quy định cho loại giấy carton cụ thể dựa vào các tiêu chuẩn quốc gia/quốc tế ISO 2759, TAPPI T807 và TAPPI T810.

Máy đo độ bền nén vòng, thùng giấy và bìa carton

Máy đo độ bền nén vòng, thùng giấy và bìa carton

Tiêu chuẩn 7: Độ bền đâm thủng

Độ bền đâm thủng là khả năng chịu lực tập trung khi bị một vật nhọn đâm xuyên của thùng carton. Kiểm tra độ bền đâm thủng bạn sẽ biết được khả năng chống va đập và bảo vệ của thùng carton.
Để kiểm tra tiêu chuẩn này, bạn cần chuẩn bị tối thiểu 10 tấm carton ép và 10 tấm carton lượn sóng với kích thước tối thiểu 20x20cm đi kèm máy kiểm tra độ bền đâm thủng. 

Quy trình đo:

  • - Bước 1: Cắt mẫu thử và lắp đặt mẫu thử vào giá đỡ của máy kiểm tra độ bền đâm thủng. 
  • - Bước 2: Thực hiện đo và ghi lại giá trị năng lượng tiêu thụ đo được cho mỗi mẫu thử. Độ bền đâm thủng của thùng carton thường được đo bằng đơn vị J (Joule).
  • - Bước 3: Đánh giá kết quả: So sánh giá trị độ bền đâm thủng trung bình tính toán được với tiêu chuẩn độ bền đâm thủng quy định cho loại giấy carton cụ thể. Nếu giá trị tính toán được thấp hơn tiêu chuẩn, thì chất lượng giấy carton không đạt yêu cầu.

Độ bền đâm thủng được quy định cho loại giấy carton dựa theo các tiêu chuẩn quốc tế ISO 3036, TAPPI  T803, DIN  53142-2.

Tiêu chuẩn 8: Độ bền kéo

Độ bền kéo là khả năng chịu được lực kéo đến khi bị đứt, rách của thùng carton. Độ bền kéo phụ thuộc vào độ liên kết của cấu trúc sợi vật liệu.

Đối tượng vật liệu cần chuẩn bị:

  • - Giấy carton ép, giấy kraft: Lấy một xấp mẫu thử tối thiểu 10 tờ với kích thước tối thiểu 5x15cm.
  • - Tấm carton lượn sóng: Lấy tối thiểu 10 tấm với kích thước tối thiểu 5x15cm.
  • - Máy kéo giấy (UTM) với đầu kẹp mẫu thử phù hợp.

Quy trình đo:

  • - Bước 1: Cắt mẫu thử và lắp đặt mẫu thử vào giá đỡ của máy kiểm tra độ bền đâm thủng. 
  • - Bước 2: Thực hiện đo bằng máy kéo giấy và ghi lại giá trị lực kéo tối đa đo được cho mỗi mẫu thử.
  • - Bước 3: Tính toán độ bền kéo trung bình: Cộng tất cả các giá trị lực kéo tối đa đo được và chia cho số lượng giá trị. Kết quả thu được là độ bền kéo trung bình của mẫu carton. Độ bền kéo của thùng carton thường được đo bằng đơn vị N/m (Newton trên mét).
  • - Bước 4: Đánh giá kết quả: So sánh giá trị độ bền kéo trung bình tính toán được với tiêu chuẩn độ bền kéo quy định cho loại giấy carton cụ thể. Nếu giá trị tính toán được thấp hơn tiêu chuẩn, thì chất lượng giấy carton không đạt yêu cầu.

Tiêu chuẩn độ bền kéo quy định cho loại giấy carton dựa vào tiêu chuẩn quốc tế  EN ISO 1924, TAPPI  T494. 

Tiêu chuẩn 9: Độ bền nén phẳng

Độ bền nén phẳng là khả năng chịu lực tác dụng vuông góc với mặt phẳng tấm carton của thùng carton trước khi bị nén xẹp. Đây là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến khả năng xếp chồng và bảo vệ sản phẩm của thùng carton trong quá trình vận chuyển và lưu kho.

Đối tượng vật liệu và dụng cụ cần chuẩn bị: Giấy carton ép, giấy kraft, tấm carton lượn sóng và dụng cụ đo máy nén thủy lực. 

Phương pháp kiểm tra: Sử dụng máy nén thủy lực với bộ nén phẳng để đo áp lực cần thiết để nén xẹp mẫu thử carton.

Quy trình kiểm tra:

  • - Cắt mẫu thử: Cắt 10 mẫu carton ép, giấy kraft hoặc tấm carton lượn sóng thành các dải có kích thước 20x25cm.
  • - Lắp đặt mẫu thử: Đặt mẫu thử lên bộ nén phẳng của máy nén thủy lực. Đảm bảo mẫu thử được đặt phẳng và vuông góc với bộ nén.
  • - Thực hiện đo: Bật máy nén thủy lực và khởi động phần mềm đi kèm. Máy sẽ tự động nén mẫu thử với tốc độ nhất định cho đến khi mẫu bị xẹp. Sau đó ghi lại giá trị áp lực nén tối đa đo được cho mỗi mẫu thử. Độ bền nén phẳng của thùng carton thường được đo bằng đơn vị kPa (kilopascal).
  • - Tính toán độ bền nén phẳng trung bình: Cộng tất cả các giá trị áp lực nén tối đa đo được và chia cho số lượng giá trị. Kết quả thu được là độ bền nén phẳng trung bình của mẫu carton. 
  • - Đánh giá kết quả: So sánh giá trị độ bền nén phẳng trung bình tính toán được với tiêu chuẩn độ bền nén phẳng quy định cho loại carton cụ thể. Nếu giá trị tính toán được thấp hơn tiêu chuẩn, thì chất lượng carton không đạt yêu cầu.

Tiêu chuẩn độ bền nén phẳng quy định cho loại carton dựa vào các tiêu chuẩn quốc tế ISO 3035, EN 23035, TAPPI  T825. 

Tiêu chuẩn 10: Độ bền nén biên

Độ bền nén biên là khả năng chịu lực tác dụng song song với hướng gân sóng của thùng carton trước khi bị xẹp. Tính chất này liên quan đến khả năng chịu tải của thùng carton.

Đối tượng vật liệu và dụng cụ đo cần chuẩn bị: Giấy carton ép, giấy kraft, tấm carton lượn sóng và máy nén thủy lực với bộ nén biên để đo áp lực cần thiết để nén xẹp mẫu thử carton theo hướng song song với gân sóng.

Thực hiện đo theo các bước:

  • - Cắt mẫu thử: Cắt 10 mẫu carton ép, giấy kraft hoặc tấm carton lượn sóng thành các dải có kích thước 20x25cm. Đảm bảo các mẫu cắt ra có hướng gân sóng vuông góc với chiều dài của dải.
  • - Lắp đặt mẫu thử: Đặt mẫu thử lên bộ nén biên của máy nén thủy lực và đảm bảo mẫu thử được đặt phẳng và gân sóng vuông góc với bộ nén.
  • - Thực hiện đo: Đo và tính toán độ bền nén biên trung bình bằng cách cộng tất cả các giá trị áp lực nén tối đa đo được và chia cho số lượng giá trị, kết quả thu được là độ bền nén biên trung bình của mẫu carton. Độ bền nén biên của thùng carton thường được đo bằng đơn vị kN. 
  • - Đánh giá kết quả: So sánh giá trị độ bền nén biên trung bình tính toán được với tiêu chuẩn độ bền nén biên quy định cho loại carton cụ thể. Nếu giá trị tính toán được thấp hơn tiêu chuẩn, thì chất lượng carton không đạt yêu cầu.

Máy đo độ nén biên

Máy đo độ nén biên

Tiêu chuẩn 11: Khả năng chất xếp

Khả năng chất xếp là khả năng chịu tải trọng của thùng carton khi được chất xếp chồng lên nhau trong thời gian dài. Tiêu chuẩn này sẽ giúp tính toán hiệu quả sử dụng kho bãi và dự đoán độ bền của các loại bao bì này trong quá trình vận chuyển - phân phối.

Phương pháp kiểm tra khả năng chất xếp là dử dụng máy nén thủy lực để mô phỏng tải trọng chất xếp lên thùng carton và đo độ biến dạng của thùng carton.

Quy trình kiểm tra: 

  • - Lắp đặt mẫu thử: Đặt thùng carton lên bộ nén phẳng của máy nén thủy lực và đảm bảo thùng carton được đặt phẳng và vuông góc với bộ nén.
  • - Thực hiện đo: Bật máy nén thủy lực và khởi động phần mềm đi kèm, máy sẽ tự động nén thùng carton với tốc độ nhất định đến tải trọng mục tiêu hoặc đến khi thùng carton bị biến dạng quá mức.  Ghi lại giá trị độ biến dạng tối đa của thùng carton. Đơn vị đo kN.
  • - Tính toán khả năng chất xếp trung bình: Lấy trung bình giá trị độ biến dạng tối đa của 5 thùng carton. So sánh giá trị tính toán được với tiêu chuẩn khả năng chất xếp quy định cho loại carton cụ thể.

Tiêu chuẩn khả năng chất xếp quy định cho loại carton dựa vào chuẩn quốc tế ISO 12048, EN 22872, TAPPI T 804, EN 22874.

Tiêu chuẩn 12: Độ bền khi rơi

Độ bền khi rơi là khả năng chịu va đập của thùng carton khi bị rơi tự do từ độ cao nhất định. Tiêu chuẩn này xác định độ bền khi rơi của thùng carton với độ cao nhất định trong quá trình vận chuyển và phân phối.

Phương pháp kiểm tra độ bền khi rơi là sử dụng tháp thả rơi để thả thùng carton từ độ cao nhất định và đo mức độ hư hỏng của thùng carton sau khi rơi.

Quy trình đo:

  • - Lắp đặt mẫu thử: Đặt thùng carton lên bệ đỡ của tháp thả rơi và đảm bảo thùng carton được đặt cân bằng và chắc chắn.
  • - Thực hiện đo:  
    • + Cài đặt độ cao thả rơi theo yêu cầu (thường là 1 mét hoặc cao hơn) và bật tháp thả rơi để thả thùng carton xuống bề mặt tiếp nhận.
    • + Sau khi thùng carton rơi, kiểm tra mức độ hư hỏng của thùng carton, bao gồm rách hoặc thủng, biến dạng, bung nắp và hư hỏng sản phẩm bên trong (nếu có) và ghi lại mức độ hư hỏng của từng thùng carton. Độ bền khi rơi của thùng carton thường được đo bằng đơn vị % (tỷ lệ hư hỏng).
  • - Tính toán tỷ lệ hư hỏng: Chia số lượng thùng carton bị hư hỏng cho tổng số thùng carton và nhân với 100%. Cuối cùng so sánh tỷ lệ hư hỏng tính toán được với tiêu chuẩn độ bền khi rơi quy định cho loại carton cụ thể.

Quá trình thực hiện cần lưu ý đảm bảo tháp thả rơi được bảo quản và sử dụng đúng cách theo hướng dẫn của nhà sản xuất và cẩn thận khi vận hành tháp thả rơi để tránh tai nạn. Tiêu chuẩn độ bền khi rơi quy định cho loại carton dựa vào tiêu chuẩn IIC-TAPPI 800, ASTM D642. 

Máy kiểm tra độ bền khi rơi thùng carton

Máy kiểm tra độ bền khi rơi thùng carton

Tiêu chuẩn 13: Độ chịu lực 

Độ chịu lực là khả năng chịu tải trọng của thùng carton khi bị tác động lực từ bên ngoài. Trong điều kiện thử tiêu chuẩn, độ chịu lực của thùng carton là áp lực lớn nhất tác dụng theo phương vuông góc lên bề mặt mẫu thử trước khi chúng bị rách.

Phương pháp kiểm tra: Sử dụng máy nén thủy lực để mô phỏng lực tác động lên thùng carton và đo độ biến dạng hoặc hỏng hóc của thùng carton.

Quy trình đo:

  • - Chuẩn bị: Lấy tối thiểu 5 thùng carton hoàn chỉnh với kích thước phù hợp với máy nén thủy lực và máy nén thủy lực kèm bộ nén phù hợp với hình dạng thùng carton.
  • - Thực hiện đo: Đặt thùng carton lên bộ nén của máy nén thủy lực. Máy sẽ tự động nén thùng carton với tốc độ nhất định đến tải trọng mục tiêu hoặc đến khi thùng carton bị biến dạng hoặc hỏng hóc. Loại bộ nén sử dụng (phẳng, biên,...) cần phù hợp với hình dạng và kiểu dáng của thùng carton để có kết quả đo chính xác nhất.
  • - Đơn vị đo: Độ chịu lực của thùng carton thường được đo bằng đơn vị N (Newton) hoặc kgf (kilôgam lực).

Quy trình kiểm tra thùng carton:

Kiểm tra thùng carton thực hiện theo quy trình nào? Để đảm bảo chất lượng và hiệu quả sử dụng của thùng carton, việc thực hiện quy trình kiểm tra bài bản là vô cùng quan trọng. Dưới đây là quy trình kiểm tra thùng carton hiệu quả mà bạn có thể tham khảo:

Bước 1: Xác định mục đích và yêu cầu kiểm tra:

Xác định rõ mục đích kiểm tra (kiểm tra nguyên liệu, kích thước, độ bền, khả năng chịu tải, ....) và các yêu cầu cụ thể cho từng tiêu chí kiểm tra dựa trên nhu cầu sử dụng và tiêu chuẩn chất lượng.

Bước 2: Chuẩn bị dụng cụ và mẫu thử:

Chuẩn bị đầy đủ các dụng cụ cần thiết cho việc kiểm tra như thước kẻ, thước đo độ dày, máy đo lực nén, máy đo độ ẩm và lựa chọn mẫu thử đại diện cho lô thùng carton cần kiểm tra. Mẫu thử nên có số lượng đủ và đảm bảo tính đại diện cho toàn bộ lô.

Bước 3: Tiến hành kiểm tra:

  • - Kiểm tra nguyên liệu:
    • + Xác định loại giấy sử dụng, trọng lượng giấy, độ mịn, độ trắng.
    • + So sánh với các yêu cầu đã đề ra để đảm bảo nguyên liệu phù hợp.
    • + Kiểm tra kích thước:
    • + Đo kích thước tổng thể, kích thước các cạnh, kích thước các góc của thùng carton.
    • + So sánh với các kích thước yêu cầu để đảm bảo độ chính xác.
  • - Kiểm tra độ bền:
    • + Đo độ bền kéo, độ bền nén, độ bền khi rơi của thùng carton.
    • + So sánh với các tiêu chuẩn chất lượng để đảm bảo độ bền phù hợp.
  • - Kiểm tra khả năng chịu tải:
    • + Kiểm tra khả năng chất xếp, độ chịu lực của thùng carton.
    • + So sánh với các yêu cầu sử dụng để đảm bảo khả năng chịu tải phù hợp.
  • - Kiểm tra các yếu tố khác:
    • + Kiểm tra khả năng chống thấm, khả năng chống cháy, tính thẩm mỹ của thùng carton.
    • + So sánh với các yêu cầu để đảm bảo đáp ứng các tiêu chí khác.

Bước 4: Ghi chép kết quả và đánh giá:

Ghi chép lại tất cả các kết quả kiểm tra một cách chi tiết và rõ ràng. Sau đó thực hiện so sánh các kết quả thu được với các yêu cầu, tiêu chuẩn chất lượng đã đề ra và đánh giá chất lượng tổng thể của thùng carton và đưa ra kết luận phù hợp.

Khi kiểm tra cần lưu ý sử dụng các thiết bị kiểm tra chuyên dụng để đảm bảo độ chính xác của kết quả và tham khảo thêm các tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế về chất lượng thùng carton như: ISO 12048, TAPPI T821, ASTM D642.

Ghi chép và đánh giá kỹ càng

Ghi chép và đánh giá kỹ càng

Lưu ý khi kiểm tra thùng carton

Khi kiểm tra thùng carton cần lưu ý những gì? Để đảm bảo chất lượng và độ an toàn của thùng carton, việc kiểm tra kỹ lưỡng là vô cùng quan trọng. Một số lưu ý cần ghi nhớ khi thực hiện kiểm tra:

  • - Kiểm tra trong điều kiện ánh sáng tốt:

Ánh sáng đầy đủ và thích hợp sẽ giúp bạn dễ dàng phát hiện ra các khuyết điểm, hư hỏng hay bất kỳ vấn đề nào trên thùng carton. Tránh kiểm tra trong môi trường thiếu sáng hoặc có ánh sáng chói, vì điều này có thể ảnh hưởng đến độ chính xác của việc đánh giá.

  • - Sử dụng dụng cụ đo lường chính xác:

Sử dụng thước đo, máy đo độ dày, máy đo lực nén,... chính xác để đảm bảo kết quả kiểm tra được tin cậy. Việc sử dụng dụng cụ đo lường không đạt chuẩn có thể dẫn đến sai sót trong đánh giá chất lượng thùng carton.

  • - Kiểm tra kỹ lưỡng tất cả các chi tiết: Hãy dành thời gian để kiểm tra kỹ lưỡng tất cả các chi tiết của thùng carton, bao gồm:
    • + Kích thước tổng thể và kích thước từng cạnh.
    • + Độ dày của thành carton.
    • + Các góc và mép của thùng carton.
    • + Các đường gấp và mối nối.
    • + Bề mặt carton (phẳng, mịn, không xước xát).
    • + Khả năng chịu lực của đáy và nắp thùng.
    • + In ấn trên thùng carton (nếu có).
  • - Ghi chú lại kết quả kiểm tra: 

Ghi chép lại tất cả các thông tin thu được trong quá trình kiểm tra, bao gồm kích thước và thông số kỹ thuật của thùng carton, các chi tiết được kiểm tra, kết quả kiểm tra, các vấn đề được phát hiện trong quá trình kiểm tra và ghi chú bổ sung. 

Việc ghi chép lại kết quả kiểm tra sẽ giúp bạn theo dõi chất lượng thùng carton theo thời gian, đồng thời cung cấp thông tin hữu ích để cải thiện quy trình sản xuất và kiểm soát chất lượng.

Ngoài ra, bạn cũng nên lưu ý một số điểm sau:

  • - Kiểm tra thùng carton trước khi sử dụng để đảm bảo chúng không bị hư hỏng hay có bất kỳ vấn đề nào.
  • - Bảo quản thùng carton ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
  • - Sử dụng thùng carton phù hợp với mục đích sử dụng và tải trọng sản phẩm.
  • - Thay thế thùng carton khi chúng đã cũ, hư hỏng hoặc không còn đáp ứng được yêu cầu sử dụng.

Bằng cách thực hiện kiểm tra kỹ lưỡng và tuân thủ các lưu ý trên, bạn có thể đảm bảo chất lượng và độ an toàn của thùng carton, góp phần bảo vệ sản phẩm bên trong và nâng cao hiệu quả sử dụng.

Trên đây là tổng hợp toàn bộ những tiêu chuẩn kiểm tra thùng carton, hy vọng giúp bạn hiểu và nắm được chi tiết cách tiến hành kiểm tra để đảm bảo sự an toàn trong quá trình vận chuyển và lưu kho. 
LEFOBOX tự hào là nhà cung cấp thùng carton hàng đầu thị trường hiện nay, với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực sản xuất thùng carton theo yêu cầu. Chúng tôi luôn cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng cao, giá thành cạnh tranh và dịch vụ chuyên nghiệp nhất.

Lý do nên chọn LEFOBOX:

  • - Thùng carton được sản xuất từ 100% nguyên liệu giấy carton cao cấp, đảm bảo độ bền bỉ, chịu tải tốt và an toàn cho sản phẩm bên trong.
  • - Mẫu mã đa dạng, kích thước phong phú, sản phẩm in ấn logo, thông tin sản phẩm sắc nét, đẹp mắt.
  • - Giá cả cạnh tranh đi kèm nhiều chiết khấu ưu đãi khi mua thùng carton với số lượng lớn.
  • - Đội ngũ nhân viên tư vấn tận tâm, giải đáp mọi thắc mắc của khách hàng một cách nhanh chóng và hiệu quả.
  • - Sở hữu hệ thống máy móc hiện đại, dây chuyền sản xuất tự động, đảm bảo đáp ứng mọi đơn hàng với số lượng lớn trong thời gian ngắn nhất.

Tại LEFOBOX, khách hàng có thể mua thùng carton có sẵn hoặc yêu cầu gia công theo kích thước yêu cầu của quý khách hàng với chi phí hợp lý. Nếu có nhu cầu, liên hệ ngay với LEFOBOX qua hotline 09 69 69 69 80 để được tư vấn miễn phí và nhận báo giá chi tiết về các loại thùng carton nhé.

ĐẶT HÀNG NGAY

LIÊN HỆ NGAY HOTLINE: 09 69 69 69 80